Bóng chày tại Đại hội Thể thao châu Á 1994
Giao diện
Bóng chày được tổ chức với 6 đội tham dự tại was Đại hội Thể thao châu Á 1994 ở Hiroshima, Nhật Bản từ 9 đến 14 tháng 10.
Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả thời gian đều theo giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+09:00)
Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 35 | 3 | 1.000 |
![]() |
2 | 1 | 1 | 17 | 11 | 0.500 |
![]() |
2 | 0 | 2 | 3 | 41 | 0.000 |
9 tháng 10 13:00 |
Nhật Bản ![]() |
25–2 (F/5) | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 2 |
![]() |
13 | 2 | 1 | 9 | X | — | — | — | — | 25 |
10 tháng 10 13:00 |
Trung Quốc ![]() |
1–10 | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 |
![]() |
0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
11 tháng 10 13:00 |
Thái Lan ![]() |
1–16 (F/6) | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | — | — | — | 16 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 1 |
Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Pld | W | L | RF | RA | Pct |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 30 | 0 | 1.000 |
![]() |
2 | 1 | 1 | 20 | 9 | 0.500 |
![]() |
2 | 0 | 2 | 0 | 41 | 0.000 |
9 tháng 10 13:00 |
Hàn Quốc ![]() |
21–0 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Sogo, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 |
![]() |
15 | 4 | 0 | 2 | X | — | — | — | — | 21 |
10 tháng 10 13:00 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() |
0–9 | ![]() |
Sân bóng chày Sogo, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 9 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 tháng 10 13:00 |
Mông Cổ ![]() |
0–20 (F/5) | ![]() |
Sân bóng chày Sogo, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8 | 7 | 0 | 4 | 1 | — | — | — | — | 20 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | — | 0 |
Vị trí thứ 5[sửa | sửa mã nguồn]
13 tháng 10 10:00 |
Thái Lan ![]() |
20–3 (F/5) | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
Bán kết | Chung kết | |||||
13 October | ||||||
![]() | 14 | |||||
14 October | ||||||
![]() | 0 | |||||
![]() | 5 | |||||
13 October | ||||||
![]() | 6 | |||||
![]() | 13 | |||||
![]() | 3 | |||||
Huy chương vàng | ||||||
14 October | ||||||
![]() | 4 | |||||
![]() | 9 |
Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]
13 tháng 10 12:00 |
Hàn Quốc ![]() |
14–0 (F/7) | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 0 |
![]() |
2 | 3 | 1 | 2 | 1 | 5 | X | — | — | 14 |
13 tháng 10 14:00 |
Nhật Bản ![]() |
13–3 (F/7) | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | — | — | 3 |
![]() |
3 | 7 | 1 | 2 | 0 | 0 | X | — | — | 13 |
Tranh huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]
14 tháng 10 10:00 |
Trung Quốc ![]() |
4–9 | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 |
![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
14 tháng 10 12:00 |
Hàn Quốc ![]() |
5–6 | ![]() |
Sân vận động thành phố, Hiroshima |
Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 |
Vị trí cuối cùng[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
4 | 4 | 0 |
![]() |
![]() |
4 | 3 | 1 |
![]() |
![]() |
4 | 2 | 2 |
4 | ![]() |
4 | 1 | 3 |
5 | ![]() |
3 | 1 | 2 |
6 | ![]() |
3 | 0 | 3 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- New Straits Times, 9–15 tháng 10 năm 1994
- Kết quả
Liên kết[sửa | sửa mã nguồn]
- www.ocasia.org Lưu trữ 2018-09-06 tại Wayback Machine