Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 – Đôi Nữ
Biểu diễn đôi Nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu thể thao dưới nước của Trung tâm Thể thao Olympic Hàng Châu. | |||||||||
Ngày | 6–7 tháng 10 năm 2023 | |||||||||
Vận động viên | 24 từ 10 quốc gia | |||||||||
Danh sách huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
Bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Đôi | nữ |
Đồng đội | nữ |
Nội dung biểu diễn đôi nữ bộ môn bơi nghệ thuật tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 diễn ra từ ngày 6 đến ngày 7 tháng 10 năm 2023 tại Nhà thi đấu thể thao dưới nước của Trung tâm thể thao Olympic Hàng Châu.[1][2]
Lịch thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
Tất cả các giờ đều là Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
Thứ Sáu, 6 tháng 10 năm 2023 | 14:00 | Technical routine |
Thứ Bảy, 7 tháng 10 năm 2023 | 14:00 | Free routine |
Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]
- Chú thích
- FR — Dự bị trong nội dung free
- RR — Dự bị trong nội dung technical và free
- TR — Dự bị trong nội dung technical
Thứ hạng | Đội tuyển | Technical | Free | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|
Trung Quốc (CHN) Wang Liuyi Wang Qianyi |
266.5767 | 260.2853 | 526.8620 | |
Nhật Bản (JPN) Moe Higa Mashiro Yasunaga |
253.7433 | 235.6855 | 489.4288 | |
Kazakhstan (KAZ) Arina Pushkina Yasmin Tuyakova |
218.1633 | 200.5354 | 418.6987 | |
4 | Hàn Quốc (KOR) Jun Yoon-seo Lee Ri-young |
201.9967 | 200.0334 | 402.0301 |
5 | Singapore (SGP) Debbie Soh Li Fei Yong Miya Hsing |
206.6833 | 175.2875 | 381.9708 |
6 | Uzbekistan (UZB) Diana Onkes Ziyodakhon Toshkuhaeva Anna Vashchenko (R) |
190.6966 | 179.8417 | 370.5383 |
7 | CHDCND Triều Tiên (PRK) Jong Mi-yon Min Hae-yon Kim Il-sim (R) |
202.9900 | 163.2897 | 366.2797 |
8 | Thái Lan (THA) Pongpimporn Pongsuwan Supitchaya Songpan |
176.6717 | 136.5459 | 313.2176 |
9 | Hồng Kông (HKG) Eva Chong Nandini Dulani Katherine Chu (R) |
176.8884 | 133.4397 | 310.3281 |
10 | Ma Cao (MAC) Ao Weng I Chau Cheng Han Chio Un Tong (R) |
167.4751 | 139.1917 | 306.6668 |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Artistic Swimming - Duet Schedule”. hangzhou2022.cn. 6 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2023.
- ^ “Artistic Swimming - Free Routine Results”. hangzhou2022.cn. 7 tháng 10 năm 2023. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2023.