Bước tới nội dung

Bản mẫu:Đội hình Hanoi Buffaloes

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình của Hanoi Buffaloes
Cầu thủ Huấn luyện viên
Vị trí # Quốc tịch Tên Cao Nặng
F/C 0 Hoa Kỳ Eric Frederick 2,03 m (6 ft 8 in) 108 kg (238 lb)
G/F 11 Hoa Kỳ Devin Peterson 1,88 m (6 ft 2 in) 83 kg (183 lb)
F 3 Hoa Kỳ Hassan Thomas 2,03 m (6 ft 8 in) 100 kg (220 lb)
F 33 Hoa Kỳ Ruot Monyyong 2,08 m (6 ft 10 in) 95 kg (209 lb)
F 1 Việt Nam Đinh Tiến Công 1,82 m (6 ft 0 in)
F/C 2 Việt Nam Vương Quốc Trung 2,00 m (6 ft 7 in) 105 kg (231 lb)
G 5 Việt Nam Nguyễn Quang Bình
G 7 Việt Nam Nguyễn Tiến Dương 1,78 m (5 ft 10 in) 80 kg (176 lb)
G 13 Việt Nam Nguyễn Văn Trường 1,75 m (5 ft 9 in) 65 kg (143 lb)
G 14 Việt Nam Hoa Kỳ Jimmy Nguyễn 1,78 m (5 ft 10 in) 70 kg (154 lb)
G 20 Việt Nam Tô Ngọc Khánh 1,78 m (5 ft 10 in) 64 kg (141 lb)
F/C 23 Việt Nam Đinh Toàn Quốc 1,95 m (6 ft 5 in) 86 kg (190 lb)
G 30 Việt Nam Nguyễn Huy Hoàng 1,80 m (5 ft 11 in) 74 kg (163 lb)
F/C 34 Việt Nam Phạm Đức Kiên 1,98 m (6 ft 6 in) 84 kg (185 lb)
F/C 68 Việt Nam Hoa Kỳ Nguyễn Albert Caleb 1,97 m (6 ft 6 in) 85 kg (187 lb)
G 99 Việt Nam Vũ Việt Hoàng 1,80 m (5 ft 11 in) 70 kg (154 lb)
Huấn luyện viên trưởng
Trợ lý



Chú giải
  • (C) Đội trưởng
  • (WI) Cầu thủ ngoại quốc tế
  • (AI) Cầu thủ ngoại ASEAN
  • (IN) Không thi đấu
  • (S) Treo giò
  • Injured Chấn thương