Bản mẫu:Ước số-Bội số trong SI

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bội số Tên gọi Ký hiệu Ước số Tên gọi Ký hiệu
100 mét m      
101 đêca da 10–1 đêxi d
102 héctô h 10–2 xenti c
103 kilô k 10–3 mili m
106 mêga M 10–6 micrô µ
109 giga G 10–9 nanô n
1012 têra T 10–12 picô p
1015 pêta P 10–15 femtô f
1018 exa E 10–18 atô a
1021 zêta Z 10–21 zeptô z
1024 yôta Y 10–24 yóctô y