Bản mẫu:2018 Asian Games China PR men's football team roster
Giao diện
Huấn luyện viên trưởng: Massimiliano Maddaloni
Đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 10 tháng 8.[1]
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Chen Wei | 14 tháng 2, 1998 (20 tuổi) | Shanghai SIPG | ||
12 | TM | Zhou Yuchen | 12 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | Sơn Đông Lỗ Năng | ||
19 | HV | Liu Yiming | 28 tháng 2, 1995 (23 tuổi) | Thiên Tân Quyền Kiện | ||
5 | HV | Cao Chuẩn Dực | 21 tháng 8, 1995 (22 tuổi) | Hebei China Fortune | ||
2 | HV | Li Hailong | 2 tháng 8, 1996 (22 tuổi) | Sơn Đông Lỗ Năng | ||
4 | HV | Liu Yang | 17 tháng 6, 1995 (23 tuổi) | Sơn Đông Lỗ Năng | ||
14 | HV | Long Cheng | 22 tháng 3, 1995 (23 tuổi) | Hà Nam Kiến Nghiệp | ||
20 | HV | Deng Hanwen | 8 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | ||
3 | HV | Chen Zhechao | 19 tháng 4, 1995 (23 tuổi) | Sơn Đông Lỗ Năng | ||
17 | HV | Xu Yougang | 9 tháng 2, 1996 (22 tuổi) | Thượng Hải Thân Hoa | ||
10 | TV | Tang Shi | 24 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo | ||
6 | TV | Diêu Quân Thịnh | 29 tháng 10, 1995 (22 tuổi) | Sơn Đông Lỗ Năng | ||
11 | TV | Chen Binbin | 10 tháng 6, 1998 (20 tuổi) | Shanghai SIPG | ||
8 | TV | He Chao | 19 tháng 4, 1995 (23 tuổi) | Changchun Yatai | ||
15 | TV | Trương Viên | 28 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | Guizhou Hengfeng | ||
7 | TV | Ngụy Thạch Hào | 8 tháng 4, 1995 (23 tuổi) | Bắc Kinh Quốc An | ||
18 | TV | Cao Yongjing | 15 tháng 2, 1997 (21 tuổi) | Beijing Renhe | ||
16 | TĐ | Feng Boyuan | 18 tháng 1, 1995 (23 tuổi) | Liaoning F.C. | ||
13 | TĐ | Hoàng Tử Trường | 4 tháng 4, 1997 (21 tuổi) | Jiangsu Suning | ||
9 | TĐ | Trương Ngọc Ninh | 5 tháng 1, 1997 (21 tuổi) | ADO Den Haag |
Tham khảo[sửa mã nguồn]
- ^ “体育总局办公厅关于公布第十八届亚运会中国体育代表团人员名单的通知” (bằng tiếng Trung). sport.gov.cn. ngày 10 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2018.
Bản mẫu:2018 Asian Games football convenience template navbox