Bản mẫu:Bản đồ định vị Huế
Giao diện
tên | Huế | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
16.5046 | ||||
107.535 | ←↕→ | 107.621 | ||
16.4407 | ||||
tâm bản đồ | 16°28′22″B 107°34′41″Đ / 16,47265°B 107,578°Đ | |||
hình | Hue OpenStreetMap 2012 scale=31000.svg | |||
tên | Huế | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
16.5046 | ||||
107.535 | ←↕→ | 107.621 | ||
16.4407 | ||||
tâm bản đồ | 16°28′22″B 107°34′41″Đ / 16,47265°B 107,578°Đ / 16.47265; 107.578 | |||
hình | Hue OpenStreetMap 2012 scale=31000.svg | |||