Bản mẫu:Bản đồ định vị Namibia
Giao diện
tên | Namibia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-16.4 | ||||
11.0 | ←↕→ | 25.8 | ||
-29.6 | ||||
tâm bản đồ | 23°00′N 18°24′Đ / 23°N 18,4°Đ | |||
hình | Namibia location map.svg | |||
tên | Namibia | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
-16.4 | ||||
11.0 | ←↕→ | 25.8 | ||
-29.6 | ||||
tâm bản đồ | 23°00′N 18°24′Đ / 23°N 18,4°Đ / -23; 18.4 | |||
hình | Namibia location map.svg | |||