Bản mẫu:Bản đồ định vị quần đảo Faroe
Giao diện
tên | Quần đảo Faroe | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
62.44 | ||||
-7.88 | ←↕→ | -6.0 | ||
61.30 | ||||
tâm bản đồ | 61°52′B 6°56′T / 61,87°B 6,94°T | |||
hình | Faroe Islands location map.svg | |||
tên | Quần đảo Faroe | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
62.44 | ||||
-7.88 | ←↕→ | -6.0 | ||
61.30 | ||||
tâm bản đồ | 61°52′B 6°56′T / 61,87°B 6,94°T / 61.87; -6.94 | |||
hình | Faroe Islands location map.svg | |||