Bản mẫu:Hộp thông tin kênh truyền hình
![]() | Bản mẫu này tương thích với bản mẫu Infobox television channel tại en.wiki Bạn có thể chép-dán bản mẫu trong bài viết của ngôn ngữ đó sang Wikipedia tiếng Việt và chỉ cần dịch giá trị của tham số, không cần thay tên tham số. |
[[File:{{{logofile}}}|{{{logosize}}}|alt={{{logoalt}}}|{{{logoalt}}}]] | |
{{{logo2}}} | |
Lên sóng | {{{launch}}} |
---|---|
Kết thúc | {{{closed date}}} |
Hệ thống | {{{network}}} |
Sở hữu | {{{owner}}} |
Định dạng hình | {{{picture format}}} |
Thị phần | {{{share}}} ({{{share as of}}}, {{{share source}}}) |
Khẩu hiệu | {{{slogan}}} |
Quốc gia | {{{country}}} |
Ngôn ngữ | {{{language}}} |
Khu vực phát sóng | {{{broadcast area}}} |
Trụ sở | {{{headquarters}}} |
Tên cũ | {{{former names}}} |
Tên thay thế | {{{replaced names}}} |
Tên được thay thế | {{{replaced by names}}} |
Kênh có liên hệ | {{{sister names}}} |
Dịch vụ chuyển ca | {{{timeshift names}}} |
Trang web | {{{web}}} |
Mặt đất | |
{{{terr serv 1}}} | {{{terr chan 1}}} |
Vệ tinh | |
{{{sat serv 1}}} | {{{sat chan 1}}} |
Cáp | |
{{{cable chan 1}}} | |
Phát thanh vệ tinh | |
{{{sat radio serv 1}}} | {{{sat radio chan 1}}} |
IPTV | |
{{{adsl serv 1}}} | {{{adsl chan 1}}} |
Dịch vụ stream | |
{{{online serv 1}}} | {{{online chan 1}}} |
Sử dụng[sửa mã nguồn]
{{Hộp thông tin kênh truyền hình | name = VTV3+ | logofile = | logosize = | logoalt = | logo2 = | launch = | closed date = | picture format = | share = | share as of = | share source = | network = | owner = | slogan = | country = Viet nam | language = | broadcast area = | headquarters = | former names = | replaced names = | replaced by names = | sister names = | timeshift names = | web = | webvn = | availability note = | terr avail = | terr serv 1 = | terr chan 1 = | sat avail = | sat serv 1 = | sat chan 1 = | cable avail = | cable serv 1 = | cable chan 1 = | sat radio avail = | sat radio serv 1 = | sat radio chan 1 = | adsl avail = | adsl serv 1 = | adsl chan 1 = | online avail = | online serv 1 = | online chan 1 = }}
Bảng dưới đây giải thích mục đích của mỗi tham biến trong tiêu bản này.
Ví dụ về sử dụng xem trong bảng.
Tham biến | Nội dung |
---|---|
name | Tên gọi của kênh truyền hình, được dùng làm tiêu đề Bắt buộc |
logofile | Tên hình với phần định dạng. Không bắt buộc "[[Hình:" |
logoalt | Tiêu đề cho hình, miêu tả ngắn cho hình |
logosize | Nếu hình làm hộp thông tin bị kéo dãn, thiết lập nó bằng 200px. |
launch | Ngày khai trương kênh truyền hình |
closed date | Ngày đóng cửa kênh truyền hình |
picture format | Định dạng hình ảnh có sẵn (ví dụ 576i (SDTV) hay 1080i (HDTV)) |
share | Thị phần người xem |
share as of | Ngày ước tính thị phần |
share source | Url của nguồn tính thị phần (ví dụ BARB) |
network | Hệ thống mẹ của kênh |
owner | Chủ sở hữu kênh (tên công ty mẹ) |
slogan hoặc slogan2 | Khẩu hiệu hoặc biểu ngữ |
country | Quốc gia |
broadcast area | Khu vực phát sóng |
headquarters | Trụ sở |
former names | Các tên gọi cũ của kênh (bổ sung cả ngày đổi tên) |
replaced names | Kênh mà kênh này thay thế. Liên kết tùy ý tới bài về kênh đó |
replaced by names | Tên được thay thế |
sister names | Các kênh có quan hệ |
timeshift names | Tên gọi của các kênh khi thay ca phát sóng |
web | Website chính thức của kênh truyền hình |
webvn | Website chính thức của kênh truyền hình nước ngoài viết bằng tiếng Việt |
availability note | Ghi chú thông tin về khả năng có sẵn, ví dụ "Vào thời gian bế mạc", "Vẫn chưa khai trương - dựa trên thông tin có sẵn hiện thời" v.v. |
terr avail | Ghi chú về khả năng có sẵn dịch vụ mặt đất, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
terr serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
terr chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
terr serv 2... 20 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
terr chan 2... 20 | Số của kênh trên (các) dịch vụ này |
sat avail | Ghi chú về khả năng có sẵn dịch vụ vệ tinh, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
sat serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ vệ tinh số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
sat chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
sat serv 2... 30 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ mặt đất số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
sat chan 2... 30 | Số của kênh trên dịch vụ này |
cable avail | Ghi chú về khả năng có sẵn dịch vụ cáp, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
cable serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ cáp số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
cable chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
cable serv 2... 20 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ cáp số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
cable chan 2... 20 | Số của kênh trên dịch vụ này |
sat radio avail | Ghi chú về khả năng có sẵn radio vệ tinh, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
sat radio serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ radio vệ tinh số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
sat radio chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
sat radio serv 2... 20 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ radio vệ tinh số 2 cho tới số 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
sat radio chan 2... 20 | Số của kênh trên dịch vụ này |
adsl avail | Ghi chú về khả năng có sẵn của dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
adsl serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
adsl chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
adsl serv 2... 20 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình IPTV theo ADSL số 2 đến 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
adsl chan 2... 20 | Số của kênh trên dịch vụ này |
online avail | Ghi chú về khả năng truyền hình trực tuyến, phổ biến nhất là: "Không có sẵn" |
online serv 1 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trực tuyến số 1 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
online chan 1 | Số của kênh trên dịch vụ này |
online serv 2... 20 | Tên của nhà cung cấp dịch vụ truyền hình trực tuyến số 2 tới 20 (liên kết tùy ý tới trang về nhà cung cấp này) |
online chan 2... 20 | Số của kênh trên dịch vụ này |
Nếu bạn không biết gõ gì vào một mục nào đó, đừng xóa nó mà chỉ cần để trống, nó sẽ không xuất hiện.
Ví dụ[sửa mã nguồn]
Lên sóng | Mùa hè 1982 |
---|---|
Sở hữu | BSkyB |
Định dạng hình | 576i (SDTV), 1080i (HDTV) |
Thị phần | 1,5% (1-2007, [1]) |
Tên cũ | Satellite Television Limited (tới 1984), Sky Channel (tới 1989) |
Kênh có liên hệ | Sky Two, Sky Three, Sky One HD |
Trang web | www.skyone.co.uk |
Vệ tinh | |
Sky Digital | Channel 106 |
Sky HD | Channel 197 |
Cáp | |
Virgin Media | Channel 120 |
NTL Ireland | Channel 114 |
Chorus Digital | Channel 9 |
WightCable | Channel 7/111 |
IPTV | |
Tiscali TV | Channel 353 |
{{Infobox TV channel | name=Sky One | logosize=200px | logofile=No Photo Available.svg | logoalt=Sky One | launch=Mùa hè [[1982]] | picture format= [[576i]] ([[SDTV]]), <br />[[1080i]] ([[HDTV]]) | share= 1,5% | share as of= 1-2007 | share source= [http://www.barb.co.uk/viewingsummary/monthreports.cfm?report=monthgmulti] | owner= [[BSkyB]] | former names= Satellite Television Limited (tới [[1984]]), Sky Channel (tới [[1989]]) | sister names=[[Sky Two]], [[Sky Three]], [[Sky One|Sky One HD]] | web=[http://www.skyone.co.uk www.skyone.co.uk] | terr avail=Không có sẵn | sat serv 1= [[Sky Digital (UK & Ireland)|Sky Digital]] | sat chan 1= Channel 106 | sat serv 2= [[Sky HD]] | sat chan 2= Channel 197 | cable serv 1= [[Virgin Media]] | cable chan 1= Channel 120 | cable serv 2= [[NTL Ireland]] | cable chan 2= Channel 114 | cable serv 3= [[Chorus Communications|Chorus Digital]] | cable chan 3= Channel 9 | cable serv 4= [[WightCable]] | cable chan 4= Channel 7/111 | adsl serv 1 = [[Tiscali TV|Tiscali TV]] | adsl chan 1 = Channel 353 }}
Xem thêm[sửa mã nguồn]
- {{Infobox Company}}