Bản mẫu:Hộp tin bộ thủ Khang Hy/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

Tham số: số (1–214) tiếp theo là các tham số:

|uni=      #Mã Unicode
|number=   #thứ tự của bộ thủ
|radical=  #tên bộ thủ
|preceded= #bộ trước
|followed= #bộ sau
|meaning=  #nghĩa (e.g. one, teeth, water, ice)
|pny=      #Bính âm
|bopo=     #Chú âm phù hiệu
|gr=       #Quốc ngữ La Mã tự
|wade=     #Wade–Giles
|jyutping= #Việt bính
|yale=     #Phiên âm Yale
|poj=      #Bạch thoại tự
|hi=       #Hiragana
|kanji=    #Kanji
|hang=     #Hangul
|hanja=    #Hán-Hàn
|hanviet=  #Hán-Việt
|preceded= #bộ trước
|followed= #bộ sau

Ví dụ[sửa mã nguồn]


Nhật (72)
Bảng mã Unicode: (U+65E5) [1]
Giải nghĩa: mặt trời, ngày
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄖˋ
Quốc ngữ La Mã tự:ryh
Wade–Giles:jih4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yaht
Việt bính:jat6
Bạch thoại tự:ji̍t
Kana:ジツ, ひ jitsu, hi
Kanji:日 nichi
Hangul:날 nal
Hán-Hàn:일 il
Hán-Việt:nhật
Cách viết: gồm 4 nét
{{Hộp tin bộ thủ Khang Hy|72
|uni=      65E5
|number=   72
|radical=  Nhật
|preceded= '''[[Bộ Vô (无)|{{ruby|⽆|Vô}}]]'''
|followed= '''[[Bộ Viết (曰)|{{ruby|曰|Viết}}]]'''
|meaning=  mặt trời, ngày
|pny=      rì
|bopo=     ㄖˋ
|gr=       ryh
|wade=     jih<sup>4</sup>
|jyutping= jat6
|yale=     yaht
|poj=      ji̍t
|hi=       ジツ, ひ jitsu, hi
|kanji=    日 nichi
|hang=     날 nal
|hanja=    일 il
|hanviet=  nhật
}}

Xem thêm[sửa mã nguồn]


TemplateData[sửa mã nguồn]

Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Hộp tin bộ thủ Khang Hy

Hộp thông tin về các bộ thủ chữ Hán trong Khang Hy tự điển

Tham số bản mẫu

Bản mẫu này có định dạng tùy biến.

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
Bộ thứ1

Thứ tự của bộ thủ trong Khang Hy tự điển

Ví dụ
72
Sốkhuyên dùng
Unicode codepointuni

Mã Unicode của bộ thủ

Ví dụ
65E5
Chuỗi dàikhuyên dùng
Giải nghĩameaning

Giải nghĩa chữ Hán

Ví dụ
mặt trời, ngày
Chuỗi dàikhuyên dùng
Bính âmpny

Phiên âm theo Bính âm Hán ngữ

Ví dụ
Chuỗi dàikhuyên dùng
Chú âm phù hiệubopo

Phiên âm theo Chú âm phù hiệu (Bopomofo)

Ví dụ
ㄖˋ
Chuỗi dàikhuyên dùng
Quốc ngữ La Mã tựgr

Phiên âm theo Quốc ngữ La Mã tự

Ví dụ
ryh
Chuỗi dàikhuyên dùng
Wade–Gileswade

Phiên âm theo Wade–Giles

Ví dụ
jih<sup>4</sup>
Chuỗi dàikhuyên dùng
Việt bínhjyutping

Phiên âm tiếng Quảng Đông theo Việt bính

Ví dụ
jat6
Chuỗi dàikhuyên dùng
Phiên âm theo Yaleyale

Phiên âm tiếng Quảng Đông theo Đại học Yale

Ví dụ
yaht
Chuỗi dàikhuyên dùng
Pe̍h-ōe-jīpoj

Phiên âm tiếng Phúc Kiến theo Bạch thoại tự

Ví dụ
ji̍t
Nội dungkhuyên dùng
Hiraganahi

Phiên âm chữ Kana tiếng Nhật

Ví dụ
ジツ, ひ jitsu, hi
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Kanjikanji

Phiên âm chữ Kanji tiếng Nhật

Ví dụ
日 nichi
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Hangulhang

chữ Hàn Hangul và phiên âm

Ví dụ
날 nal
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Hán-Hànhanja

chữ Hàn Hangul và phiên âm

Ví dụ
일 il
Chuỗi ngắnkhuyên dùng
Hán-Việthanviet

cách đọc tiếng Việt

Ví dụ
nhật
Chuỗi ngắnkhuyên dùng