Bản mẫu:Infobox Artist Discography/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu này được thiết kế để sử dụng tại các bài viết về danh sách đĩa nhạc của một nghệ sĩ, ca sĩ (các bài viết tại Thể loại:Danh sách đĩa nhạc). Nó sẽ hiển thị số lượng các album phòng thu, album tổng hợp, album trực tiếp, album video, đĩa mở rộng, đĩa đơn, video âm nhạc, v.v. của nghệ sĩ đó.

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

Cơ bản[sửa mã nguồn]

{{Infobox artist discography
| Artist       = [[Nghệ sĩ]]
| Image        = <!-- Hình, chỉ phần tên, không có phần tiền tố Tập tin: -->
| Caption      = <!-- Chú thích hình -->
| Alt          = 
| Studio       = <!-- Số album phòng thu -->
| Live         = <!-- Số album trực tiếp -->
| Compilation  = <!-- Số album tổng hợp -->
| Video        = <!-- Số album video -->
| Music videos = <!-- Số video âm nhạc -->
| Tribute      = <!-- Số album đề tặng -->
| EP           = <!-- Số đĩa mở rộng -->
| Singles      = <!-- Số đĩa đơn -->
| B-sides      = <!-- Mặt B -->
| Soundtrack   = <!-- Số album nhạc phim -->
}}

Nâng cao[sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách tất cả tham số. Hãy cẩn trọng khi sử dụng các tham số nâng cao này.

{{Infobox artist discography
| Artist       = 
| Image        = 
| Image size   = 
| Caption      = 
| Alt          = 
| Studio link  = <!-- Album phòng thu -->
| Studio       = 
| Internet link = <!-- Album mạng internet -->
| Internet     = 
| Live link    = <!-- Album trực tiếp -->
| Live         = 
| Comp link    = <!-- Album tổng hợp -->
| Compilation  = 
| EPs link     = <!-- Đĩa mở rộng -->
| EP           = 
| Video link   = <!-- Album video -->
| Video        = 
| MV link      = <!-- Video âm nhạc -->
| Music videos = 
| Trib link    = <!-- Album đề tặng -->
| Tribute      = 
| Singles link = <!-- Đĩa đơn -->
| Singles      = 
| B link       = <!-- Mặt B -->
| B-sides      = 
| Soundtrack link = <!-- Album nhạc phim -->
| Soundtrack   = 
| Option link  = 
| Option name  = 
| 1Option link = 
| 1Option name = 
| 2Option link = 
| 2Option name = 
| 3Option link = 
| 3Option name = 
| 4Option link = 
| 4Option name = 
| 5Option link = 
| 5Option name = 
}}

Ví dụ[sửa mã nguồn]

Cơ bản[sửa mã nguồn]

Danh sách đĩa nhạc của Powderfinger
Hình ảnh ban nhạc biểu diễn trên sân khấu
Powderfinger biểu diễn trực tiếp
Album phòng thu6
Album trực tiếp2
Album tổng hợp1
Album video3
Video âm nhạc18
EP4
Đĩa đơn22
Mặt B15
Album nhạc phim5
Album đề tặng2
{{Infobox artist discography
| Artist       = [[Powderfinger]]
| Image        = Powderfinger performing September 2007 (b).jpg
| Caption      = Powderfinger biểu diễn trực tiếp
| Alt          = Hình ảnh ban nhạc biểu diễn trên sân khấu
| Studio       = 6
| Live         = 2
| Compilation  = 1
| Video        = 3
| Music videos = 18
| Tribute      = 2
| EP           = 4
| Singles      = 22
| B-sides      = 15
| Soundtrack   = 5
}}