Bản mẫu:Thông tin giải vô địch mô tô thể thao
This template is designed for most common racing series, e.g. British Formula Three Championship. For articles about the racing formula that are used by such championships, {{Motorsport formula}} may be more appropriate.
Usage
[sửa mã nguồn]{{Infobox motorsport championship | name = | logo = | image-size = (optional; will default to 250px if left blank) | caption = | category = [1] | country = | region = | inaugural = | inaugural2 = [2] | folded = | suceeded by = | classes = [3] | LMP classes = | GT classes = | drivers = [4] | riders = [4] | teams = | constructors = [5] | manufacturers = [5] | engines = [5] | tyres = [5] | tires = | current_champions = | champion driver = | champion rider = | champion team = | manufacturer = [6] | constructor = [6] | website = <!-- use {{URL}} --> | current_season = }}
- e.g. Single seaters.
- Use inaugural2 instead when no category exists for the championship's first year, or additional text is needed, such as a footnote.
- e.g. LMP1, LMP2, GTE
- The total number of drivers/riders from the current or most recent entry list.
- List the current chassis, engine and tyre suppliers with line breaks. If the list is very long, just enter a number.
- Normally only applicable to championships with separate titles for teams and manufacturers/constructors, such as the BTCC.
Additional sections
[sửa mã nguồn]This infobox may be embedded within itself to create multiple sections, using the |sectionX=
parameters.
| section1 = {{Infobox motorsport championship|child=yes | name = Section1 Heading ... }} | section2 = {{Infobox motorsport championship|child=yes | name = Section2 Heading ... }} | section3 = {{Infobox motorsport championship|child=yes | name = Section3 Heading ... }}
For an example, see Grand Prix motorcycle racing.
TemplateData
[sửa mã nguồn]Dữ liệu bản mẫu cho Thông tin giải vô địch mô tô thể thao
Không có miêu tả.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
section | section | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
child | child | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
name | name | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
logo | logo | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
imagesize | imagesize | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
image-size | image-size | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
caption | caption | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
category | category | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
country | country | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
country/region | country/region | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
region | region | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
inaugural | inaugural | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
inaugural2 | inaugural2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
folded | folded | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
classes | classes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
LMP classes | LMP classes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
GT classes | GT classes | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
drivers | drivers | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
riders | riders | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
teams | teams | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
constructors | constructors | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
engines | engines | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
tyres | tyres | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
tires | tires | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
champion driver | champion driver | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
champion codriver | champion codriver | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
champion rider | champion rider | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
champion team | champion team | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
manufacturer | manufacturer | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
website | website | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
section1 | section1 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
section2 | section2 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
section3 | section3 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
section4 | section4 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
section5 | section5 | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
current_season | current_season | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
current_champions | current_champions | không có miêu tả | Không rõ | tùy chọn |
Example
[sửa mã nguồn]Thể thức | Single seater |
---|---|
Mùa giải đầu tiên | 1950 |
Tay đua | 24 |
Đội đua | 12 |
Nhà cung cấp động cơ | Cosworth · Ferrari · Mercedes · Renault |
Nhà cung cấp bánh xe | Pirelli |
Tay đua vô địch | Sebastian Vettel (Red Bull Racing) |
Đội hướng dẫn vô địch | Red Bull Racing |
Trang web chính thức | www |
Mùa giải hiện tại |
{{Infobox motorsport championship | name = Formula One | logo = Example.svg | image-size = 180px | category = [[Open wheel car|Single seater]] | region = Worldwide | inaugural2 = 1950 | folded = | drivers = 24 | teams = 12 | engines = [[Cosworth]]{{·}}[[Scuderia Ferrari|Ferrari]]{{·}}[[Mercedes-Benz High Performance Engines|Mercedes]]{{·}}[[Renault F1|Renault]] | tyres = [[Pirelli]] | champion driver = {{flagicon|GER}} [[Sebastian Vettel]]<br />(<small>[[Red Bull Racing]]</small>) | constructor = {{flagicon|AUT}} [[Red Bull Racing]] | current_season = 2011 Formula One season | website = {{URL|www.formula1.com}} }}