Bản mẫu:Lịch thi đấu Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
OC Lễ khai mạc Nội dung thi đấu 1 Nội dung huy chương vàng CC Lễ bế mạc
Tháng 11 Tháng 12 Nội dung
CN
24
T2
25
T3
26
T4
27
T5
28
T6
29
T7
30
CN
1
T2
2
T3
3
T4
4
T5
5
T6
6
T7
7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
Nghi lễ OC CC
Thể thao dưới nước Nhảy cầu 2 2 4
Bơi mở rộng 1 1
Bơi lội 7 6 6 7 6 6 38
Bóng nước 2 2
Bắn cung 5 5 10
Điền kinh 2 8 12 13 13 48
Arnis 8 8 4 20
Cầu lông 1 1 5 7
Bóng chày 1 1
Bóng mềm 2 2
Bóng rổ Bóng rổ 2 4
Bóng rổ 3x3 2
Billiards 1 1 1 2 2 3 10
Bowling 2 2 1 2 2 9
Quyền Anh 13 13
Canoeing 4 3 3 3 13
Cờ vua TBA
Xe đạp 2 1 2 1 1 2 1 2 12
Khiêu vũ thể thao 4 4
Thể thao điện tử 1 3 2 6
Đấu kiếm 2 2 2 2 2 2 12
Khúc côn cầu trên cứng 2 2
Bóng đá 1 1 2
Golf 4 4
Thể dục dụng cụ 1 1 5 5 5 2 19
Bóng ném bãi biển 1 1
Khúc côn cầu trong nhà 2 2
Khúc côn cầu trên băng 1 1
Trượt băng Trượt băng nghệ thuật 2 8
Cự ly ngắn 3 3
Jujitsu 6 5 11
Judo 2 6 6 2 16
Karate 4 5 4 13
Kickboxing 3 5 8
Kurash 5 5 10
Bowling trên cỏ 6 6
Bi sắt 2 2 4
Năm môn phối hợp hiện đại 2 1 2 1 6
Muay Thái 1 7 8
Bóng lưới 1 1
Vượt chướng ngại vật 4 2 6
Pencak silat 2 2 5 9
Mã cầu 1 1 2
Chèo thuyền 3 3 6
Bóng bầu dục bảy người 2 2
Thuyền buồm 7 5 12
Sambo 4 8 12
Cầu mây 2 1 1 1 1 6
Bắn súng 3 2 1 1 1 1 1 1 1 12
Trượt ván 2 2 2 2 8
Quần vợt mềm 1 1 1 3
Bóng quần 2 1 2 5
Lướt sóng 1 1
Bóng bàn 2 2 4
Taekwondo 5 8 6 19
Quần vợt 2 3 5
Hai môn phối hợp 2 1 3
Ba môn phối hợp 2 1 3
Khúc côn cầu dưới nước 2 2 4
Bóng chuyền Trong nhà 1 1 4
Bãi biển 2
Lướt ván nước / Mô tô nước 8 8
Cử tạ 2 3 3 2 10
Đấu vật 7 7 14
Wushu 4 3 11 18
Nội dung huy chương hàng ngày 37 31 44 48 34 49 54 82 85 49 1 514
Tổng số tích lũy 37 68 112 160 194 243 297 379 464 513 514
CN
24
T2
25
T3
26
T4
27
T5
28
T6
29
T7
30
CN
1
T2
2
T3
3
T4
4
T5
5
T6
6
T7
7
CN
8
T2
9
T3
10
T4
11
Tổng số
nội dung
Tháng 11 Tháng 12

Ghi chú: Chỉ một phần lịch thi đấu. Phân bổ đầy đủ ngày sự kiện huy chương sẽ được công bố..
Nguồn:[1] / Lịch thi đấu hoàn thành


Tham khảo[sửa mã nguồn]

  1. ^ “General Competition Schedule”. SEAGames PH 2019. PHILSOC. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2019. Kiểm tra giá trị |archiveurl= (trợ giúp)