Bản mẫu:Location map Caucasus mountains
Giao diện
tên | Caucasus mountains | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
44.75 | ||||
39.25 | ←↕→ | 51.25 | ||
38.25 | ||||
tâm bản đồ | 41°30′B 45°15′Đ / 41,5°B 45,25°Đ | |||
hình | Caucasus topo map-blank.svg | |||
tên | Caucasus mountains | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
44.75 | ||||
39.25 | ←↕→ | 51.25 | ||
38.25 | ||||
tâm bản đồ | 41°30′B 45°15′Đ / 41,5°B 45,25°Đ / 41.5; 45.25 | |||
hình | Caucasus topo map-blank.svg | |||