Bản mẫu:Năm trong lịch khác
Lịch Gregory | 2023 MMXXIII |
Ab urbe condita | 2776 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Cha. 3 – 2 Cha. 3 |
Lịch Armenia | 1472 ԹՎ ՌՆՀԲ |
Lịch Assyria | 6773 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2079–2080 |
- Shaka Samvat | 1945–1946 |
- Kali Yuga | 5124–5125 |
Lịch Bahá’í | 179–180 |
Lịch Bengal | 1430 |
Lịch Berber | 2973 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 4719 hoặc 4659 — đến — Quý Mão (癸卯年) 4720 hoặc 4660 |
Lịch Chủ thể | 112 |
Lịch Copt | 1739–1740 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 112 民國112年 |
Lịch Do Thái | 5783–5784 |
Lịch Đông La Mã | 7531–7532 |
Lịch Ethiopia | 2015–2016 |
Lịch Holocen | 12023 |
Lịch Hồi giáo | 1444–1445 |
Lịch Igbo | 1023–1024 |
Lịch Iran | 1401–1402 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1385 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 5 (令和5年) |
Phật lịch | 2567 |
Dương lịch Thái | 2566 |
Lịch Triều Tiên | 4356 |
Thời gian Unix | 1672531200–1704067199 |
Cách sử dụng
Bản mẫu này được viết sau {{Hộp năm}}. Chỉ có những trang về năm mới có.
Bạn chỉ viết {{năm trong lịch khác}}
thì sẽ hiện ra bản mẫu với năm bạn đang xem.
Nhưng viết thế thì hơn, đối với năm trước CN: {{Tên năm trong lịch khác}}
Ví dụ viết {{238 trong lịch khác}}
: Bản mẫu:238 trong lịch khác