Bản mẫu:Năm trong lịch khác
Lịch Gregory | 2022 MMXXII |
Ab urbe condita | 2775 |
Năm niên hiệu Anh | 70 Eliz. 2 – 71 Eliz. 2 |
Lịch Armenia | 1471 ԹՎ ՌՆՀԱ |
Lịch Assyria | 6772 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2078–2079 |
- Shaka Samvat | 1944–1945 |
- Kali Yuga | 5123–5124 |
Lịch Bahá’í | 178–179 |
Lịch Bengal | 1429 |
Lịch Berber | 2972 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 4718 hoặc 4658 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 4719 hoặc 4659 |
Lịch Chủ thể | 111 |
Lịch Copt | 1738–1739 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 111 民國111年 |
Lịch Do Thái | 5782–5783 |
Lịch Đông La Mã | 7530–7531 |
Lịch Ethiopia | 2014–2015 |
Lịch Holocen | 12022 |
Lịch Hồi giáo | 1443–1444 |
Lịch Igbo | 1022–1023 |
Lịch Iran | 1400–1401 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1384 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 4 (令和4年) |
Phật lịch | 2566 |
Dương lịch Thái | 2565 |
Lịch Triều Tiên | 4355 |
Thời gian Unix | 1640995200–1672531199 |
Cách sử dụng
Bản mẫu này được viết sau {{Hộp năm}}. Chỉ có những trang về năm mới có.
Bạn chỉ viết {{năm trong lịch khác}}
thì sẽ hiện ra bản mẫu với năm bạn đang xem.
Nhưng viết thế thì hơn, đối với năm trước CN: {{Tên năm trong lịch khác}}
Ví dụ viết {{238 trong lịch khác}}
: Bản mẫu:238 trong lịch khác