Bản mẫu:Quân hàm lục quân phi NATO/SQ/Nga
Lực lượng | Cấp Soái | Cấp Tướng | Cấp Tá | Cấp Úy | Học viên sĩ quan | |||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga (Edit) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguyên soái Liên bang Nga Маршал Российской Федерации Márshal Rossíyskoy Federátsii |
Đại tướng Генерал армии Generál ármii |
Thượng tướng Генерал-полковник Generál-polkóvnik |
Trung tướng Генерал-лейтенант Generál-leytenánt |
Thiếu tướng Генерал-майор Generál-mayór |
Đại tá Полковник Polkóvnik |
Trung tá Подполковник Podpolkóvnik |
Thiếu tá Майор Mayór |
Đại úy Капитан Kapitán |
Thượng úy Старший лейтенант Stárshiy leytenánt |
Trung úy Лейтенант Leytenánt |
Thiếu úy Младший лейтенант Mládshiy leytenánt |
Học viên Курсант Kursant |