Bản mẫu:Quân hàm lục quân phi NATO/SQ/Trung Quốc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lực lượng Cấp Soái Cấp Tướng Cấp Tá Cấp Úy Học viên sĩ quan
Trung Quốc Trung Quốc
(Edit)
Không thành lập
Thượng tướng
上将
shàngjiàng
Trung tướng
中将
zhōngjiàng
Thiếu tướng
少将
shàojiàng
Đại tá
大校
dàxiào
Thượng tá
上校
shàngxiào
Trung tá
中校
zhōngxiào
Thiếu tá
少校
shàoxiào
Thượng úy
上尉
shàngwèi
Trung úy
中尉
zhōngwèi
Thiếu úy
少尉
shàowèi
Học viên
学员
xuéyuán