Bước tới nội dung

Bản mẫu:Tên lửa Saturn V

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saturn V

Tên lửa Saturn V đầu tiên, AS-501, trước khi phóng Apollo 4
Các dữ kiện
Kích thước
Cao 111 m (364 ft)
Đường kính 10 m (33 ft)
Khối lượng 3,038,500 kg
(6,699,000 lb)
Số tầng 3 (2 lúc phóng Skylab)
Khả năng
Khối lượng mang lên quỹ đạo thấp của Trái Đất 118,000 kg (3-stage)
75,000 kg (2-stage)
Khối lượng mang lên
mặt trăng
47,000 kg
Tầng thứ I - S-IC
Động cơ 5 động cơ tên lửa F-1
Sức đẩy 34.02 MN
(7,648,000 lbf)
Thời gian đốt 150 s
Nhiên liệu RP-1oxygen lỏng
Tầng thứ II - S-II
Động cơ 5 động cơ tên lửa J-2
Sức đẩy 5 MN
(1,000,000 lbf)
Thời gian đốt 360 s
Nhiên liệu hydrogen lỏng
oxygen lỏng
Tầng thứ III - S-IVB
Động cơ 1 động cơ J-2
Sức đẩy 1 MN
(225,000 lbf)
Thời gian đốt 165 + 335 s
(2 lần đốt)
Nhiên liệu hydrogen lỏng và
oxygen lỏng