Bước tới nội dung

Bản mẫu:Taxonomy/Dasycyptus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes.

Ancestral taxa
Vực: Eukaryota /displayed  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Amorphea  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Obazoa  [Taxonomy; sửa]
(kph): Opisthokonta  [Taxonomy; sửa]
(kph): Holozoa  [Taxonomy; sửa]
(kph): Filozoa  [Taxonomy; sửa]
(kph): Choanozoa  [Taxonomy; sửa]
Giới: Animalia  [Taxonomy; sửa]
Phân giới: Eumetazoa  [Taxonomy; sửa]
nhánh: ParaHoxozoa  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Bilateria  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Nephrozoa  [Taxonomy; sửa]
(kph): Protostomia  [Taxonomy; sửa]
Liên ngành: Ecdysozoa  [Taxonomy; sửa]
(kph): Panarthropoda  [Taxonomy; sửa]
(kph): Tactopoda  [Taxonomy; sửa]
Ngành: Arthropoda  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Arachnomorpha  [Taxonomy; sửa]
Phân ngành: Chelicerata  [Taxonomy; sửa]
Lớp: Arachnida  [Taxonomy; sửa]
Bộ: Araneae  [Taxonomy; sửa]
Phân bộ: Opisthothelae  [Taxonomy; sửa]
Phân thứ bộ: Araneomorphae  [Taxonomy; sửa]
Họ: Salticidae  [Taxonomy; sửa]
Chi: Dasycyptus  [Taxonomy; sửa]


Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.

Cấp trên: Salticidae [Taxonomy; sửa]
Cấp: genus (hiển thị là Chi)
Liên kết: Dasycyptus
Tuyệt chủng: không
Luôn hiển thị: có (cấp quan trọng)
Chú thích phân loại: “Gen. Dasycyptus Simon, 1902”. World Spider Catalog Version 20.0. Natural History Museum Bern. 2019. doi:10.24436/2. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
Chú thích phân loại cấp trên:

This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Dasycyptus/edithistory