Bản mẫu:Taxonomy/Ziziphus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes.

Ancestral taxa
Vực: Eukaryota  [Taxonomy; sửa]
(kph): Diaphoretickes  [Taxonomy; sửa]
(kph): Archaeplastida  [Taxonomy; sửa]
Giới: Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Embryophyta /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Polysporangiophytes /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Tracheophyta /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Spermatophyta /Plantae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Angiospermae  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Eudicots  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Core eudicots  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Superrosids  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Rosids  [Taxonomy; sửa]
nhánh: Fabids  [Taxonomy; sửa]
Bộ: Rosales  [Taxonomy; sửa]
Họ: Rhamnaceae  [Taxonomy; sửa]
Tông: Paliureae  [Taxonomy; sửa]
Chi: Ziziphus  [Taxonomy; sửa]


Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.

Cấp trên: Paliureae [Taxonomy; sửa]
Cấp: genus (hiển thị là Chi)
Liên kết: Ziziphus
Tuyệt chủng: không
Luôn hiển thị: có (cấp quan trọng)
Chú thích phân loại: Richardson, J. E.; Fay, M. F.; Cronk, Q. C. B.; Chase, M. W. (2000). “A Revision of the Tribal Classification of Rhamnaceae”. Kew Bulletin. 55 (2): 311. doi:10.2307/4115645. ISSN 0075-5974.
Chú thích phân loại cấp trên: Richardson, J. E.; Fay, M. F.; Cronk, Q. C. B.; Chase, M. W. (2000). “A Revision of the Tribal Classification of Rhamnaceae”. Kew Bulletin. 55 (2): 311. doi:10.2307/4115645. ISSN 0075-5974.

This page was moved from. It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Ziziphus/edithistory