Bản mẫu:Thông tin nhà khoa học
Thông tin nhà khoa học |
---|
Hộp Thông tin nhà khoa học dùng để tóm tắt các thông tin về một nhà khoa học, kĩ sư, nhà toán học, v.v.
Cách sử dụng[sửa mã nguồn]
Có thể chép và dán đoạn mã sau để thêm bản mẫu vào bài viết:
{{Thông tin nhà khoa học | child = {{{embed}}} | honorific_prefix = | name = | honorific_suffix = | native_name = | native_name_lang = | image = | image_size = | image_upright = 1 | alt = | caption = | pronunciation = | birth_name = | birth_date = | birth_place = | death_date = | death_place = | death_cause = | resting_place = | resting_place_coordinates = | other_names = | residence = | citizenship = | nationality = | education = | alma_mater = | known_for = | home_town = | awards = | spouse = | partner = | children = | signature = | signature_alt = | website = | footnotes = | nocat_wdimage = | module =Danh sách tham số[sửa mã nguồn]
Tham số | Miêu tả |
---|---|
name | Tên nhà khoa học. |
image | Tên tập tin hình *.jpg với kích cỡ khoảng 225px. |
image_width | Độ rộng hình (ngầm định 225x250px nếu không ghi). |
caption | Ghi chú hình. Nên đề rõ ngày tháng chụp hình và tên người chụp nếu có thể. |
birth_date | Ngày sinh, có thể sử dụng bản mẫu {{ngày sinh}}. Bản mẫu này sử dụng định dạng năm|tháng|ngày. |
birth_place | Nơi sinh: quận/huyện, thị trấn/thành phố, quốc gia. |
death_date | Ngày mất, có thể sử dụng bản mẫu {{ngày mất và tuổi}}. Bản mẫu này sử dụng định dạng năm|tháng|ngày (mất)|năm|tháng|ngày (sinh) |
death_place | Nơi mất: quận/huyện, thị trấn/thành phố, quốc gia. |
residence | Quốc gia nơi sinh sống. Nếu có nhiều nơi ở, chọn những quốc gia chính. |
citizenship | Công dân của quốc gia. |
nationality | Quốc gia, nếu khác với phần công dân ở trên. |
ethnicity | Dân tộc. Use this field sparingly or where relevant. |
field | Ngành nghiên cứu, công tác. |
work_institutions | Viện, tổ chức nghiên cứu, công ty hoạt động. |
education | Học vấn. |
alma_mater | Trường, Viện nơi tốt nghiệp. |
doctoral_advisor | Người hướng dẫn. |
doctoral_students | Nghiên cứu sinh tiến sĩ. |
notable_students | Sinh viên (ngoài tiến sĩ, ví dụ: post-doc). |
known_for | Nổi tiếng, được biết đến nhiều bởi. |
author_abbreviation_bot | (Đặt tên cho thực vật) Insert botanical author abbreviation here, if he/she is the author of a botanical species name. |
author_abbreviation_zoo | (Đặt tên cho động vật) Insert zoological author abbreviation here, if he/she is the author of a zoological species name. |
prizes | Các giải thưởng, huân-huy chương đã nhận. |
religion | Tôn giáo, đức tin. |
footnotes | Các ghi chú khác, có thể thêm về gia đình, các công trình bài viết của họ. |