Bản mẫu:Worlds2020 Group stage group c
Giao diện
3 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Thắng Kết quả Bại 21/17/49 K/D/A 17/21/45 83.1k Vàng 74.5k 23:28 18:19 16:39 09:43 Mục tiêu 13:08 34:12 39:32 44:57 43:10 36:18 28:48
-
Bại Kết quả Thắng 5/12/9 K/D/A 12/5/20 55.2k Vàng 64.1k 20:17 18:22 14:42 08:58 Mục tiêu 09:29 25:47 26:24 33:16 31:04
4 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Thắng Kết quả Bại 9/6/24 K/D/A 6/9/14 52.5k Vàng 41.5k 16:36 15:02 11:17 08:27 Mục tiêu 24:19 22:51
-
Thắng Kết quả Bại 12/4/30 K/D/A 4/12/10 61.9k Vàng 56.2k 33:39 22:59 12:02 06:07 Mục tiêu 09:20 15:37 17:36 28:16
6 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Thắng Kết quả Bại 17/9/40 K/D/A 9/17/19 54.2k Vàng 48k 26:43 21:21 15:44 10:49 Mục tiêu 08:35 16:01
-
Bại Kết quả Thắng 10/21/20 K/D/A 21/10/47 59.2k Vàng 67.9k 32:55 11:10 09:10 Mục tiêu 16:37 17:58 22:22 27:40
10 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Thắng Kết quả Bại 17/3/54 K/D/A 3/17/4 50.9k Vàng 38.1k 22:15 16:52 11:20 06:00 Mục tiêu 14:56 23:15
-
Bại Kết quả Thắng 16/19/32 K/D/A 19/16/35 63k Vàng 66.4k 31:32 22:03 16:23 10:46 Mục tiêu 09:02 16:13 25:05 27:28
32:41
-
Bại Kết quả Thắng 15/17/28 K/D/A 17/15/42 65.5k Vàng 70.6k 23:09 17:09 08:57 Mục tiêu 10:57 15:43 25:09 28:21
33:35 36:41
-
Thắng Kết quả Bại 22/9/36 K/D/A 9/22/16 58.4k Vàng 45.3k 21:24 17:38 16:07 10:22 Mục tiêu 10:44 26:34
-
Thắng Kết quả Bại 9/9/19 K/D/A 9/9/23 65.8k Vàng 61.2k 24:21 18:57 16:08 09:41 Mục tiêu 07:41 13:03 29:35 37:23 36:06 30:08