Bản mẫu:Worlds2020 Quarterfinals
Giao diện
Tứ kết 1[sửa mã nguồn]
|
DAMWON Gaming Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–0 | Sự kiện thể thao đang diễn ra DragonX |
---|---|---|
![]() |
1 | |
![]() |
2 | |
![]() |
3 | |
MVP: ![]() |
-
Trận 1
Thắng Kết quả Bại 9/3/17 K/D/A 3/9/5 72.5k Vàng 60.1k 15:15
12:15
08:35
06:42
Mục tiêu 17:36
35:34 Sự kiện thể thao đang diễn ra 34:51
28:44
28:07
22:59
-
Trận 2Thắng Kết quả Bại 12/7/35 K/D/A 7/12/18 67.9k Vàng 59.8k 28:04
28:01
16:22
11:17
Mục tiêu 09:49
16:40
22:04
33:14
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 21/7/34 K/D/A 7/21/8 51.4k Vàng 40.4k 24:08
22:37
08:27
06:26
Mục tiêu 13:06
15:14
18:49
Tứ kết 2[sửa mã nguồn]
|
Suning Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–1 | Sự kiện thể thao đang diễn ra JD Gaming |
---|---|---|
1 | ![]() | |
![]() |
2 | |
![]() |
3 | |
![]() |
4 | |
MVP: ![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 13/20/38 K/D/A 20/13/46 66.3k Vàng 73.7k 31:50
21:23
Mục tiêu 08:39
09:42
15:43
18:05
26:44
28:12
36:23
37:10
-
Trận 2Thắng Kết quả Bại 26/8/67 K/D/A 8/26/21 56.4k Vàng 43k 22:16
16:32
15:34
11:04
Mục tiêu 08:37
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 17/7/40 K/D/A 7/17/16 68.1k Vàng 55.2k 16:11
11:55
09:35
06:40
Mục tiêu 21:58
30:27 Sự kiện thể thao đang diễn ra 29:50
22:41
17:29
-
Trận 4Thắng Kết quả Bại 13/7/36 K/D/A 7/13/17 47.7k Vàng 45.1k 24:06
18:30
12:33
06:44
Mục tiêu 09:58
19:45
24:54
Tứ kết 3[sửa mã nguồn]
|
Top Esports Sự kiện thể thao đang diễn ra | 3–2 | Sự kiện thể thao đang diễn ra Fnatic |
---|---|---|
1 | ![]() | |
2 | ![]() | |
![]() |
3 | |
![]() |
4 | |
![]() |
5 | |
MVP: ![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 5/15/11 K/D/A 15/5/40 62.4k Vàng 54k 18:06
16:42
09:43
07:38
Mục tiêu 12:55
23:58
29:41
24:32
-
Trận 2Bại Kết quả Thắng 6/17/18 K/D/A 17/6/38 59.8k Vàng 68.2k 18:02
15:31
09:01
Mục tiêu 05:57
11:51
22:27
23:15
28:22
30:38 Sự kiện thể thao đang diễn ra 34:40
-
Trận 3Thắng Kết quả Bại 16/6/34 K/D/A 6/16/16 58.6k Vàng 46.9k 26:30
21:10
17:34
08:42
Mục tiêu 10:22
15:35
21:08
27:24
-
Trận 4Thắng Kết quả Bại 18/13/47 K/D/A 13/18/26 53.6k Vàng 47.2k 23:55
18:19
Mục tiêu 06:52
09:09
13:03
15:24
23:54
-
Trận 5Thắng Kết quả Bại 13/4/24 K/D/A 4/13/7 50.1k Vàng 40.6k 16:58
11:02
09:36
05:48
Mục tiêu 16:33
22:28
21:46
Tứ kết 4[sửa mã nguồn]
|
Gen.G Esports Sự kiện thể thao đang diễn ra | 0–3 | Sự kiện thể thao đang diễn ra G2 Esports |
---|---|---|
1 | ![]() | |
2 | ![]() | |
3 | ![]() | |
MVP: ![]() |
-
Trận 1
Bại Kết quả Thắng 4/19/8 K/D/A 19/4/45 49.6k Vàng 61.6k 15:47
12:18
09:02
06:36
Mục tiêu 21:56
23:05
28:33
17:54
-
Trận 2Bại Kết quả Thắng 11/28/18 K/D/A 28/11/65 48.9k Vàng 61k 10:36
08:42
Mục tiêu 15:19
16:36
21:56
26:22
27:42
-
Trận 3Bại Kết quả Thắng 14/23/34 K/D/A 23/14/63 55.2k Vàng 59.5k 24:19
09:23
Mục tiêu 09:14
16:06
17:39
21:25
26:40