Caloptilia syrphetias
Caloptilia syrphetias | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Caloptilia |
Loài (species) | C. syrphetias |
Danh pháp hai phần | |
Caloptilia syrphetias (Meyrick, 1907)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Caloptilia syrphetias là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Brunei, Trung Quốc (Tứ Xuyên, Fujian, Hubei), Hong Kong, Ấn Độ, Indonesia (Sulawesi), Nhật Bản (Honshū, Kyūshū, quần đảo Ryukyu), Malaysia (Pahang), Sri Lanka và Thái Lan.[2]
Sải cánh dài 13.5-16.5 mm.
Ấu trùng ăn Persea thunbergii. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Caloptilia syrphetias tại Wikispecies