Cetraxate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Cetraxate
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)
Các định danh
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC17H23NO4
Khối lượng phân tử305.36 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)

Cetraxate (INN) là một loại thuốc tiêu hóa đường uống có tác dụng bảo vệ tế bào.[1][2]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Kurebayashi Y, Ikeda T, Osada Y (tháng 1 năm 1988). “Cytoprotective action of cetraxate against HCl.ethanol-induced gastric lesion in rats”. Jpn. J. Pharmacol. 46 (1): 17–25. doi:10.1254/jjp.46.17. PMID 3367546.
  2. ^ Ishimori A, Yamagata S, Taima T (1979). “Effect of p-hydroxyphenyl-propionic ester of tranexamic acid hydrochloride (Cetraxate) on peptic ulcer. Multi-center clinical study”. Arzneimittelforschung. 29 (10): 1625–32. PMID 391240.