Bước tới nội dung

Chứng chỉ ACCA

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chứng chỉ ACCA
Loại hình
British qualified accountants
Ngành nghềKế toánTài chính
Thành lập[England, UK] (1904)
Trụ sở chínhLondon, [England, UK]
Công ty conAssociation of Authorised Public Accountants
Khẩu hiệuACCA - Accountancy's uncommon denominator
Websitewww.accaglobal.com

Chứng chỉ ACCA (viết tắt của Chartered Certified Accountant) là một chứng chỉ kế toán Anh được Hiệp Hội Kế toán Công Chứng Anh Quốc (ACCA) cấp. Tính đến 7/2014, ACCA đã có hơn 436.000 học viên và 170.000 hội viên với văn phòng tại 91 quốc gia trên thế giới.[1]

Đối tượng của chứng chỉ ACCA

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Sinh viên, học sinh tốt nghiệp THPT - Có thể bắt đầu từ cấp độ nền tảng (Foundations in Accountancy – FIA) nếu chưa đủ điều kiện vào ACCA chính thức.
  • Sinh viên đại học (ngành Kế toán – Tài chính – Kinh tế – Quản trị kinh doanh)
  • Người đi làm trong lĩnh vực  quản trị doanh nghiệp, kế toán, kiểm toán, tài chính doanh nghiệp, thuế
  • Người làm trong doanh nghiệp/tổ chức có định hướng nghề nghiệp toàn cầu
  • Người muốn chuyển ngành sang quản trị - tài chính – kế - kiểm

Điều kiện nhận bằng ACCA

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Thi đậu 13 môn chương trình học ACCA
  • Hoàn thành môn đạo đức nghề nghiệp.
  • Có 3 năm làm việc hoặc kinh nghiệm liên quan.[2]

Chương trình học ACCA

[sửa | sửa mã nguồn]

Nhóm môn học kiến thức - Applied Knowledge

[sửa | sửa mã nguồn]
  • BT - Business and Technology (tên gọi cũ: F1) - Kinh doanh và công nghệ
  • MA - Management Accounting (tên gọi cũ: F2) - Kế toán quản trị
  • FA - Financial Accounting (tên gọi cũ: F3) - Kế toán tài chính

Nhóm môn học kỹ năng - Applied Skills

[sửa | sửa mã nguồn]
  • LW - Corporate and Business Law (tên gọi cũ: F4) - Luật kinh doanh và luật doanh nghiệp (Việt Nam)
  • PM - Performance Management (tên gọi cũ: F5) - Quản trị hiệu suất
  • TX - Taxation (tên gọi cũ: F6) - Thuế (Việt Nam)
  • FR - Financial Reporting (tên gọi cũ: F7) - Báo cáo tài chính
  • AA - Audit and Assurance (tên gọi cũ: F8) - Kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo
  • FM - Financial Management (tên gọi cũ: F9) -Quản trị tài chính

Nhóm môn học Chuyên nghiệp - Strategic Professional

[sửa | sửa mã nguồn]

Bắt buộc 2 môn:

  • Strategic Business Leader (SBL) - Lãnh đạo chiến lược doanh nghiệp
  • Strategic Business Reporting (SBR) - Báo cáo chiến lược doanh nghiệp

Tự chọn 2 trong 4 môn:

  • Advanced Financial Management (AFM) - Quản trị tài chính nâng cao
  • Advanced Performance Management (APM) - Quản trị hoạt động kinh doanh hiệu quả nâng cao
  • Advanced Taxation (ATX) - Thuế nâng cao
  • Advanced Audit and Assurance (AAA) - Kiểm toán và các dịch vụ đảm bảo nâng cao

Các khoản phí của chương trình ACCA

[sửa | sửa mã nguồn]

Phí đăng ký và duy trì thành viên[3]

[sửa | sửa mã nguồn]
Chi phí GBP Ghi chú
Initial Registration - Phí đăng ký ban đầu £36 Đây là khoản phí một lần mà học viên phải thanh toán khi đăng ký lần đầu tiên với ACCA.
Re-registration - Phí đăng ký lại £36 Khoản phí này áp dụng khi học viên muốn khôi phục lại tư cách thành viên sau khi đã bị xóa tên khỏi danh sách học viên của ACCA.
Standard annual subscription - Phí thường niên tiêu chuẩn £137 Đây là khoản phí mà học viên cần đóng hàng năm để duy trì tư cách thành viên ACCA.
Reduced annual subscription £58 Mức phí thường niên ưu đãi này được áp dụng cho học viên trong năm đầu tiên đăng ký chương trình ACCA.

Phí thi (Exam Fees)

[sửa | sửa mã nguồn]

Cấp độ Applied Knowledge Exams

Môn thi VNĐ Ghi chú
Business and Technology (BT)

Management Accounting (MA)

Financial Accounting (FA)

2.500.000 - 4.000.000 Lệ phí cụ thể phụ thuộc vào các trung tâm tổ chức thi CBE chính thức của ACCA.

Cấp độ Applied Skills Exams

Môn thi Kỳ hạn GBP
Corporate and Business Law (LW)

Performance Management (PM)

Taxation (TX)

Financial Reporting (FR)

Audit and Assurance (AA)

Financial Management (FM)

Standard Entry £150
Late Entry (Remote) £150
Late Entry (Centre) £385

Phí thi Module Ethics and Professional Skills

Môn GBP Ghi chú
Ethics and Professional Skills Module £79 Học viên cần hoàn thành trước khi thi Strategic Professional Exams.

Cấp độ Professionals

Môn thi Kỳ hạn GBP
Strategic Business Leader (SBL) Standard Entry £266
Late Entry (Remote) £266
Late Entry (Centre) £440
Strategic Business Reporting (SBR)

Advanced Financial Management (AFM)

Advanced Performance Management (APM)

Advanced Taxation (ATX)

Advanced Audit and Assurance (AAA)

Standard Entry £196
Late Entry (Remote) £196
Late Entry (Centre) £440

Lưu ý:

  • Phí đăng ký thi tại các trung tâm CBE chính thức của ACCA có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm tổ chức.
  • Các khoản phí đăng ký và lệ phí thi có thể thay đổi theo từng năm và theo tỷ giá hối đoái.

Bảng phí dành cho Hội viên ACCA (ACCA Member) năm 2025:

Loại phí Mức phí Ghi chú
Admission to membership - Phí kết nạp hội viên £156 Khoản phí này cần thanh toán khi bạn chính thức được chấp nhận trở thành hội viên của ACCA.
Annual subscription 2025 - Phí hội viên hàng năm £311 Đây là mức phí hội viên thường niên áp dụng cho tất cả các hội viên ACCA trong năm 2025.
Extended leave subscription - Phí nghỉ dài hạn £70 Mức phí ưu đãi này dành cho các hội viên đã được ACCA phê duyệt cho việc giảm phí trong thời gian nghỉ dài hạn theo quy định.
Subscription assistance - Hỗ trợ phí hội viên £156 Khoản phí này áp dụng trong những trường hợp đặc biệt khi hội viên gặp khó khăn về tài chính và được ACCA xét duyệt hỗ trợ một phần phí hội viên.
Readmission - Phí tái kết nạp hội viên £311 Đây là khoản phí cần thanh toán nếu bạn muốn quay trở lại danh sách hội viên sau khi đã bị loại khỏi danh sách vì một lý do nào đó.
Lifetime membership commutation fee - Phí hội viên suốt đời £311 Đây là khoản phí thanh toán một lần cho phép hội viên chuyển sang danh sách hội viên đã nghỉ hưu, đồng nghĩa với việc không cần đóng phí hội viên hàng năm nữa.

Kỳ thi ACCA

[sửa | sửa mã nguồn]

Cấu trúc bài thi

[sửa | sửa mã nguồn]
Cấp độ Cấu trúc
Kiến thức ứng dụng (Applied Knowledge) Môn thi: Kinh doanh và Công nghệ (BT), Kế toán Quản trị (MA), Kế toán Tài chính (FA).

Hình thức thi: Thi trên máy tính (CBE), chủ yếu là các câu hỏi trắc nghiệm.

Thời gian làm bài: 2 tiếng cho mỗi môn.

Lưu ý: Đây là các bài thi theo nhu cầu, nghĩa là thí sinh có thể đăng ký thi bất kỳ thời điểm nào trong năm.

Kỹ năng ứng dụng (Applied Skills) Môn thi: Luật Doanh nghiệp và Kinh doanh toàn cầu (LW), Quản trị hiệu quả hoạt động (PM), Thuế Việt Nam(TX), Báo cáo Tài chính (FR), Kiểm toán và đảm bảo (AA), Quản lý Tài chính (FM).

Cấu trúc bài thi: Kết hợp giữa câu hỏi trắc nghiệm nhiều lựa chọn (MCQ) và các câu hỏi tình huống dài hơn.

  • Phần A: 15 câu hỏi trắc nghiệm độc lập, mỗi câu 2 điểm.
  • Phần B: 3 tình huống, mỗi tình huống gồm 5 câu hỏi liên quan (tổng cộng 15 câu hỏi).
  • Ngoài trắc nghiệm, còn có các câu hỏi dài dựa trên tình huống thực tế.

Thời gian làm bài:

  • Môn LW: 2 tiếng.
  • Các môn còn lại: 3 tiếng.

Lưu ý: Môn LW là môn duy nhất trong cấp độ này có thể thi theo nhu cầu, các môn khác thi theo lịch cố định trong năm.

Chuyên môn chiến lược (Strategic Professional) Môn thi bắt buộc: Lãnh đạo Kinh doanh Chiến lược (SBL), Báo cáo Kinh doanh Chiến lược (SBR).

Môn thi tự chọn (chọn 2 trong 4): Quản lý tài chính nâng cao (AFM), Quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh nâng cao (APM), Thuế Nâng cao (ATX), Kiểm toán và đảm bảo Nâng cao (AAA).

Cấu trúc bài thi: Các câu hỏi dài, mang tính tình huống yêu cầu phân tích sâu và tư duy phản biện.

Thời gian làm bài: 3 giờ 15 phút mỗi môn.

Đặc điểm nổi bật: Tổng điểm là 100, trong đó:

  • 80 điểm dành cho kiến thức kỹ thuật.
  • 20 điểm chuyên môn được đánh giá dựa trên khả năng trình bày: kỹ năng giao tiếp, phân tích và đánh giá, tư duy phản biện và nhạy bén thương mại trong phần trả lời bài thi.

Lưu ý: Trừ môn LW, tất cả các bài thi ở cấp độ Chuyên nghiệp đều được tổ chức vào các thời điểm cố định trong năm.

Lịch thi

[sửa | sửa mã nguồn]

ACCA tổ chức các kỳ thi theo bốn đợt chính trong năm vào các tháng 3, 6, 9 và 12.[4]

Hình thức thi

[sửa | sửa mã nguồn]

ACCA mang đến cho thí sinh sự linh hoạt trong việc lựa chọn hình thức thi: thi từ xa hoặc thi tại trung tâm.[5]

Thi từ xa - Remote Exams

[sửa | sửa mã nguồn]

Hình thức này cho phép bạn tham gia kỳ thi ACCA từ một địa điểm tùy chọn, chẳng hạn như nhà riêng, sử dụng thiết bị máy tính và kết nối internet của bạn.Kỳ thi sẽ được giám sát trực tiếp theo thời gian thực bởi giám thị thông qua webcam và micro để đảm bảo tính công bằng.

Lựa chọn này hiện có sẵn cho hầu hết các cấp độ của chứng chỉ ACCA

Thi tại trung tâm - Centre-Based Exams

[sửa | sửa mã nguồn]

Hình thức này được tổ chức tại các trung tâm khảo thí được chỉ định của ACCA trên toàn thế giới. Tất cả các thiết bị cần thiết sẽ được cung cấp tại trung tâm. Các kỳ thi tại trung tâm được tổ chức vào các ngày thi đã được ACCA lên lịch trước. Luôn có giám thị tại phòng thi để đảm bảo tuân thủ các quy định của ACCA.

Thi theo yêu cầu - On-demand exams

[sửa | sửa mã nguồn]

ACCA cung cấp các kỳ thi CBE (Computer-Based Exam) theo yêu cầu rất linh hoạt. Bạn có thể tham gia các kỳ thi này vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, và chúng có sẵn ở cả hình thức thi từ xa và thi tại trung tâm.

  • Các môn thi hiện có sẵn theo hình thức thi theo yêu cầu: BT, MA, FA, LW (UK & GLO) - có thể được thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong năm. Kết quả thi của bạn sẽ hiển thị ngay lập tức sau khi kết thúc bài thi và được tải lên tài khoản của bạn trong vòng 72 giờ.

Địa điểm thi

[sửa | sửa mã nguồn]

Tại Việt Nam, hiện có tổng cộng 13 địa điểm được ACCA ủy quyền tổ chức kỳ thi on-demand CBE (thi theo yêu cầu trên máy tính). Các trung tâm này trải dài tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Bình Định. Dưới đây là danh sách cụ thể tên trung tâm và địa chỉ:

Trung tâm Địa chỉ
SAPP Education JSC - Chi nhánh Hà Nội Tầng 8, số 54 Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
SAPP Education JSC – Chi nhánh TP. HCM Tầng 1, số 2A Lương Hữu Khánh, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP. Hồ Chí Minh
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) – Trung tâm Ngoại ngữ Kinh tế (EFL) Tòa nhà EFL, số 207 Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST) Số 1 Đại Cồ Việt, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (HaUI) Số 298 Cầu Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Học viện Ngân hàng Việt Nam 12 phố Chùa Bộc, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội
Học viện Tài chính (Academy of Finance) 58 phố Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Sunway TES – Hanu Văn phòng Sunway Hanu, phòng 204B, Trường Đại học Hà Nội, Km9 đường Nguyễn Trãi, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Trung tâm Đào tạo Bưu chính Viễn thông số 1 (PTIT) Km10 đường Nguyễn Trãi, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Hà Nội
Smart Train Academy Tầng 9, Giày Việt Plaza, số 180-182 Lý Chính Thắng, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Trường Đại học Tài chính – Marketing (UFM) Số 27 đường Tân Mỹ, phường Tân Thuận Tây, quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Trung tâm Đào tạo điều hành VNUK (VNUK Executive Training Center) Số 158A Lê Lợi, Đà Nẵng
Trung tâm Kinh tế và Kế toán – Trường Đại học Quy Nhơn (QNU) Số 170 An Dương Vương, phường Nguyễn Văn Cừ, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Một số đơn vị đào tạo chứng chỉ ACCA được công nhận tại châu Á[6]

[sửa | sửa mã nguồn]
Quốc gia Đơn vị Cấp độ ALP Địa chỉ
Việt Nam SAPP Academy Platinum ALP Tầng 5, Tòa nhà Đức Đại, số 54 phố Lê Thanh Nghị, phường Bách Khoa, Hà Nội, 100000
Brunei BICPA Academy Sdn Bhd Gold ALP Số 1, Tầng 1, Khối A, Quảng trường Regent, Kiulap, Bandar Sei Begawan, BE1315, Brunei Darussalam
Campuchia CamEd Platinum ALP No 64 Street 108, Sangkat Wat Phnom, Khan Doun Penh Phnom Penh, 855, Cambodia
Campuchia Business School of Accountancy Silver Learning Partner Unit C-18, 2nd floor, CONNEXION Building, street Koh Pich, Koh Pich Area, Phnom Penh, 855, Cambodia
Indonesia London School of Accountancy and Finance Gold ALP Mall of Indonesia, Italian Walk Blok B, No 36 Kelapa Gading Square, Jalan Raya Boulevard Barat Jakarta, 14240 ,Indonesia
Myanmar Excellent Choice Institute of Finance and Management Gold ALP No. 20-22 C, Ma Kyee Kyee Street,  Sanchaung Township, Yangon, Myanmar
Myanmar Nay Lin Aung Finance & Accountancy Academy Gold ALP No 10 Aung Myay Tharsi Street, Sin Yay Twon Kamayut Township, Yangon, Myanmar
Myanmar ZAW Business School Gold ALP No. 56, Yae Kyaw Street, Pazundaung Township, Yangon, Myanmar
Myanmar Win Bo Myint Accountancy Training Centre Silver Learning Partner Kyee Myine Dyine, No 20 Kyaung Gyi Street, Yangon, 11101, Myanmar
Philippines The ExP Group Philippines Gold ALP 22E-23E Manila Tower,The Residences at Greenbelt, Paseo de Roxas Makati City, Philippines
Singapore Kaplan Higher Education Academy Pte Ltd Platinum ALP 8 Wilkie Road,#02-01 Wilkie Edge, Singapore, Singapore
Singapore 88TUITION PTE LTD Gold ALP 271 BUKIT TIMAH ROAD, # 16-02 HONOLULU TOWER, 259719, Singapore
Singapore London School of Business & Finance - Singapore Gold ALP 143 Cecil Street #18-00, 069542, Singapore
Singapore Omega International College Gold ALP 175A Bencoolen Street, #12-01 to 04, Burlington Square Singapore
Singapore OSJ Global Sdn Bhd Gold ALP #12-07, 7 Temasek Boulevard, Suntec Tower One, 038987, Singapore
Mông Cổ Global Academy for Professional Education (GAPE) Gold ALP City Tower building, 5th floor, Suite #501, East of Sukhbaatar Square, Sukhbaatar district Ulaanbaatar, 14200, Mongolia
Maldives Villa College Gold ALP Villa College QI Campus, Rah'Dheba, Hingun, Male,20373, Maldives
Maldives Clique College Silver Learning Partner 3rd Floor, M Uthurevehi, Keneree Magu Male, Maldives
Việt Nam Vietsourcing Business Consultancy Company Limited Gold ALP Tầng 5, Tòa nhà Kinh Đô, 292 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
Nepal British Professional College Platinum ALP Trade Tower, Thapathali, Kathmandu, Nepal
Nepal British Professional College Platinum ALP Thapagaun, Anamnagar, Kathmandu, Nepal
Nepal NCA College of Management Platinum ALP Anup Marga, Minbhawan, New Baneshwar, Kathmandu, Nepal
Nepal Seed Financial Academy Platinum ALP KUMARI MARG, DILLIBAZZAR, KATHMANDU, 44600, Nepal
Nepal Bright Academy Private Limited Gold ALP Baneshwor, Kathmandu, Nepal
Nepal Seekshya Academy of Chartered Certified Accountancy Gold ALP New Baneshwor, near Civil Hospital, Kathmandu, Nepal
Nepal Embark College Silver Learning Partner Pulchowk 10, Lalitpur, 44700,Nepal
Nepal PROFESSIONAL CAREERS & EDUCATION PVT. LTD. Silver Learning Partner Biratnagar, 56613, Nepal
Saudi Arabia

(Ả rập xê út)

Ivory for training and consulting Silver Learning Partner Abu Bakr Al-siddiq road, Mursalat, 12282, Saudi Arabia
Saudi Arabia

(Ả rập xê út)

Technical Accountancy Silver Learning Partner District College of Business, 2nd Floor, Al-Nazlah Al-Yamaniyah, Office 322, Effat University Jeddah, 8482, Saudi Arabia
Oman College of Banking & Financial Studies Gold ALP Bousher Heights, Building No. 274-A, Way No. 5523 Bousher, P.C. 112, Oman
Oman Phoenix Financial Training (Globnet) Gold ALP Way Number 4928, Building Number 2024,  Al Khuwair 33 Muscat, Oman
Palestinian Language of Business (LOB) Silver Learning Partner AlBireh, Al-Balou, Al-Liwan Bld, 5th Floor, Courts St. Ramallah, P.O. Box: 188, Palestinian Territory, Occupied
Qatar Excellence Training Centre Silver Learning Partner 22,Bilal Bin Rabah Street, Al HIlaal, Qatar
Thổ Nhĩ Kỳ Union of Chambers of Certified Public Accountants of Turkey (TURMOB Gold ALP Incek Kizilcasar Mahallesi 2669 ,Street No: 19 , Golbasi Ankara,06554,Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ TEEDO EGITIM VE DANISMANLIK LIMITED SIRKETI Silver Learning Partner BARBAROS MH. LALE SK. 2/13, ATASEHIR, Turkey
Kazakhstan PricewaterhouseCoopers Tax & Advisory LLP Platinum ALP 34 Al-Farabi ave, building A, 4th Floor, Almaty, 050059, Kazakhstan
Kazakhstan Jambyl Innovation High College Silver Learning Partner Pushkina street, 154, Taraz, 080000, Kazakhstan
Kazakhstan Professional Certification of Accountants and Financiers Training Center Silver Learning Partner 18 Rimova Street, Almaty, A10G5G8, Kazakhstan
Kazakhstan RB Partners Academy LLP Silver Learning Partner 202, Al-Fara bi Avenue, Almaty,  050043, Kazakhstan
Uzbekistan ABCO International Accounting and Finance Academy Gold ALP 194 Sebzor Ts 17/18, Olmazor dt, Tashkent, 100000, Uzbekistan
Uzbekistan FCS EXPERTS LLC Gold ALP Niyozbek Yuli Street, 30, Tashkent, 100000, Uzbekistan
Uzbekistan Innovative Resource Center For Advanced Training On International Financial Reporting And Auditing Standards Gold ALP Tashkent city, Chilonzor district, Islam Karimov 49, Tashkent,100063, Uzbekistan
Uzbekistan INNOVATSION TA'LIM NEF (INNOEDUCATION) Gold ALP 30 Alisher Navoi street, Shaykhontokhur district,  Tashkent, Uzbekistan
Uzbekistan ABCO University NEI Silver Learning Partner 320, Universitet st,,Bobur MSG, Kibray dt, Tashkent region, 100000, Uzbekistan
Uzbekistan Al-Jabr International Finance Professional School Silver Learning Partner Olmazor district, Sebzar 194, Tashkent,100019, Uzbekistan
Uzbekistan Fergana Politechnic Institute Silver Learning Partner 86, Fergana street, Fergana city, Fergana, Uzbekistan
Uzbekistan FINEX EDUCATION Silver Learning Partner 20, Zangiota district, Tashkent, 111816, Uzbekistan
Uzbekistan Tojir Finance Academy Silver Learning Partner Tashkent city, Yunusobod district, 15-5A,Tashkent,100180,Uzbekistan

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Global body for professional accountants". Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2014.
  2. ^ "ACCA Qualification structure and requirements | ACCA Global". www.accaglobal.com. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2025.
  3. ^ "Fees and charges | ACCA Global". www.accaglobal.com. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2025.
  4. ^ "Exam timetables | ACCA Qualification | Students | ACCA Global". www.accaglobal.com. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2025.
  5. ^ "Choose your exam format | ACCA Global". www.accaglobal.com. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2025.
  6. ^ "Approved Learning Partners | ACCA Global". www.accaglobal.com. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2025.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]