Chromis katoi
Chromis katoi | |
---|---|
Cá đang lớn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Ovalentaria |
Họ (familia) | Pomacentridae |
Chi (genus) | Chromis |
Loài (species) | C. katoi |
Danh pháp hai phần | |
Chromis katoi Iwatsubo & Motomura, 2018 |
Chromis katoi là một loài cá biển thuộc chi Chromis trong họ Cá thia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2018.
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ định danh katoi được đặt theo tên của Shoichi Kato, người đã thu thập mẫu định danh và toàn bộ mẫu phụ chuẩn (paratype) của loài cá này.[1]
Phạm vi phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
C. katoi là một loài đặc hữu của Nhật Bản, hiện chỉ được biết đến ở ngoài khơi đảo Hachijō-jima (thuộc quần đảo Izu), được thu thập ở độ sâu khoảng 15–35 m.[2]
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
C. katoi có chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận là 9,8 cm. C. katoi có màu nâu, phớt vàng ở đỉnh đầu và gáy (cá con có màu vàng tươi hơn). Gốc vây ngực có một đốm đen lớn. Hai thùy đuôi có màu vàng đậm, gần như trong suốt ở giữa vây. Vây ngực trong mờ.[2]
Số gai ở vây lưng: 13; Số tia vây ở vây lưng: 12–13; Số gai ở vây hậu môn: 2; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–12; Số tia vây ở vây ngực: 19–20; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5; Số vảy đường bên: 17–19; Số lược mang: 26–29.[2]
Sinh thái học[sửa | sửa mã nguồn]
Thức ăn của C. katoi có lẽ là động vật phù du như những loài cùng chi. Cá đực có tập tính bảo vệ và chăm sóc trứng; trứng có độ dính và bám vào nền tổ.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Scharpf, Christopher; Lazara, Kenneth J. (2021). “Series Ovalentaria (Incertae sedis): Family Pomacentridae”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2022.[liên kết hỏng]
- ^ a b c H. Iwatsubo & H. Motomura (2018). “Chromis katoi, a new species of damselfish from the Izu Islands, Japan, with a key to species in the Chromis notata species complex (Perciforms: Pomacentridae)”. aqua, International Journal of Ichthyology. 24: 27–34.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)