Cyperus tabina
Giao diện
Cyperus tabina | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Cyperus |
Loài (species) | C. tabina |
Danh pháp hai phần | |
Cyperus tabina Steud. ex Boeckeler |
Cyperus tabina là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được Steud. ex Boeckeler mô tả khoa học đầu tiên năm 1868.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Cyperus tabina”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Cyperus tabina tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cyperus tabina tại Wikispecies