Danh sách đơn vị hành chính Phúc Kiến
(đổi hướng từ Danh sách các đơn vị hành chính Phúc Kiến)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc được chia ra thành các đơn vị hành chính sau:
- 9 đơn vị cấp địa khu
- tất cả đều là địa cấp thị
- 85 đơn vị cấp huyện
- 14 huyện cấp thị
- 45 huyện
- 26 khu (quận)
- 1111 đơn vị cấp hương
- 608 trấn/ thị trấn
- 334 hương/ xã
- 18 hương dân tộc
- 151 nhai đạo
Tất cả các đơn vị hành chính này được giải thích chi tiết trong bài phân cấp hành chính Trung Quốc. Danh sách sau chỉ liệt kê các đơn vị hành chính cấp địa khu và cấp huyện của Phúc Kiến.
Thành phố (địa cấp thị) | Quận | Huyện, thành phố cấp huyện (huyện cấp thị) |
---|---|---|
• Phúc Châu (福州市) | Cổ Lâu 鼓楼区 Đài Giang (台江区) Thương Sơn 仓山区 Mã Vĩ 马尾区 Tấn An (晋安区) |
Phúc Thanh 福清市 thành phố cấp huyện Trường Lạc (长乐市) Mân Hầu 闽侯县 Mân Thanh 闽清县 Vĩnh Thái 永泰县 Liên Giang 连江县 La Nguyên (罗源县) Bình Đàm 平潭县 |
• Hạ Môn (厦门市) | Tư Minh (思明区) Hải Thương (海沧区) Hồ Lý (湖里区) Tập Mỹ 集美区 Đồng An (同安区) Tường An 翔安区 |
không có |
• Phủ Điền (莆田市) | Thành Sương 城厢区 Hàm Giang 涵江区 Lệ Thành 荔城区 Tú Tự 秀屿区 |
Tiên Du 仙游县 |
• Tam Minh (三明市) | Mai Liệt 梅列区 Tam Nguyên (三元区) |
thành phố cấp huyện Vĩnh An (永安市) Minh Khê 明溪县 Tương Lạc 将乐县 Đại Điền (大田县) Ninh Hóa (宁化县) Kiến Ninh 建宁县 Sa huyện (沙县) Vưu Khê 尤溪县 Thanh Lưu 清流县 Thái Ninh 泰宁县 |
• Tuyền Châu (泉州市) | Lý Thành 鲤城区 Phong Trạch 丰泽区 Lạc Giang 洛江区 Tuyền Cảng (泉港区) |
Thạch Sư 石狮市 Tấn Giang 晋江市 thành phố cấp huyện Nam An (南安市) Huệ An (惠安县) Vĩnh Xuân (永春县) An Khê 安溪县 Đức Hóa (德化县) Kim Môn (金门县) |
• Chương Châu (漳州市) | Hương Thành 芗城区 Long Văn (龙文区) |
thành phố cấp huyện Long Hải (龙海市) Bình Hòa (平和县) Nam Tĩnh 南靖县 Chiếu An 诏安县 Chương Phố 漳浦县 Hoa An (华安县) Đông Sơn (东山县) Trường Thái 长泰县 Vân Tiêu 云霄县 |
• Nam Bình (南平市) | Duyên Bình 延平区 | Kiến Âu 建瓯市 Thiệu Vũ 邵武市 Vũ Di Sơn 武夷山市 Kiến Dương 建阳市 Tùng Khê 松溪县 Quang Trạch 光泽县 Thuận Xương 顺昌县 Phố Thành 浦城县 Chính Hòa 政和县 |
• Long Nham (龙岩市) | Tân La (新罗区) | thành phố cấp huyện Chương Bình (漳平市) Trường Đinh (长汀县) Vũ Bình 武平县 Thượng Hàng 上杭县 Vĩnh Định (永定县) Liên Thành (连城县) |
• Ninh Đức (宁德市) | Tiêu Thành 蕉城区 | thành phố cấp huyện Phúc An (福安市) thành phố cấp huyện Phúc Đỉnh (福鼎市) Thọ Ninh 寿宁县 Hà Phố 霞浦县 Chá Vinh 柘荣县 Bình Nam 屏南县 Cổ Điền (古田县) Chu Ninh 周宁县 |