Danh sách chương trình phát sóng của MBC TV

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các chương trình phát sóng của MBC TV

Television series[sửa | sửa mã nguồn]

Monday–Tuesday dramas[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 월화드라마.

Wednesday–Thursday mini-series[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 수목 미니시리즈.

Dramas thứ sáu-thứ bảy[sửa | sửa mã nguồn]

thứ sáu dramas[sửa | sửa mã nguồn]

  • SF8 (에스 에프 에잇; 2020)

Dramas thứ bảy-chu nhật[sửa | sửa mã nguồn]

Dramas chủ nhật[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 주말연속극.

Dramas đặc biệt cuối tuần[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 주말 특별기획 드라마.

Dramas sàng Chủ Nhật[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 일요아침드라마.

Dramas hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Opera buổi sáng[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hai - thứ bảy 09:00[sửa | sửa mã nguồn]
  • Sisters of the Sea (자매바다; 2005-2006)
  • End of Love (이제 사랑은 끝났다; 2006) (changed timeslot to 07:50 on ngày 1 tháng 5 năm 2006)
Thứ hai-thứ sáu 07:50[sửa | sửa mã nguồn]

Sitcoms hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hai-thứ sáu 19:45[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hai-thứ sáu 20:20[sửa | sửa mã nguồn]
  • High Kick! (거침없이 하이킥; 2006-2007)
  • Kimchi Cheese Smile (김치 치즈 스마일; 2007-2008)
  • Elephant (코끼리; 2008) (changed timeslot to 19:45 on ngày 19 tháng 5 năm 2008)
Thứ hai-thứ sáu 19:45[sửa | sửa mã nguồn]

Dramas hàng ngày (đêm)=[sửa | sửa mã nguồn]

Thứ hai-thứ sáu 20:50[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hai-thứ sáu 19:45[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hai-thứ sáu 20:15[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hai-thứ sáu 19:15[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử Opera[sửa | sửa mã nguồn]
Drama đặc biệt hàng ngàoi[sửa | sửa mã nguồn]

Drama đặc biệt[sửa | sửa mã nguồn]

Sitcoms[sửa | sửa mã nguồn]

Để biết thêm thông tin xin vùi lòng xem bài viết Wikipedia tiếng Hàn Quốc này: 문화방송 시트콤.

Tin tức[sửa | sửa mã nguồn]

  • MBC News Today (MBC 뉴스투데이, breakfast newscast)
  • 930 MBC News (930 MBC 뉴스, brunch newscast)
  • 12 MBC News (12 MBC 뉴스, midday newscast)
  • MBC Two O'Clock News Extramar (2시 뉴스 외전, news and talkshow program)
  • 5 MBC News (5 MBC 뉴스, afternoon newscast)
  • MBC Newsdesk (MBC 뉴스데스크, main evening and flagship newscast since 1970) – the newscast is similar to NOS Journal and CBS News

Công việc[sửa | sửa mã nguồn]

  • MBC 100 Minute Debate (MBC 100분 토론) (multiple-party debate programme)
  • News Magazine 2580 (시사매거진 2580)
  • PD Note
  • News 'WHO'? (2006-)
  • MBC Human Theatre (with SS501's Park Jung Min)
  • The Real Story Eye (리얼스토리눈) (2014-)

Show tạp kỹ[sửa | sửa mã nguồn]

Chương trình dành cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]

Chương trình đặc biệt khác[sửa | sửa mã nguồn]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Programs