Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá U-17 châu Phi 2017

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá U-17 châu Phi 2017 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế giới hạn độ tuổi được tổ chức ở Gabon từ 14–28 tháng 5. 8 đội bóng tham gia phải đăng ký danh sách 21 cầu thủ, bao gồm 3 thủ môn. Chỉ có các cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2000 được phép đăng ký vào đội hình, chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.[1][2]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bertin Ebewelle

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Michel Ghandi Hamako (2000-09-26)26 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Cameroon Avenir Douala
2 2HV Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchili (2000-12-21)21 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Cameroon Isaac Academy
3 2HV Luc Marcel Obam (2000-02-21)21 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Cameroon AS Dauphin
4 2HV Christian Dyo Ngakole (2001-11-22)22 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Cameroon Coton Sport FC
5 4 Kevin Ndongo Ndongo (2000-11-12)12 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Cameroon AS Oxygène
6 3TV Wilitty Younoussa (2001-09-09)9 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Cameroon Tcholere FC
7 4 Rosin Christian Bella (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Cameroon Young Star
8 3TV Elive Stephen Ewange (2000-10-29)29 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Cameroon Best Stars
9 4 Stéphane Thierry Zobo (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Cameroon Azur Star Inter
10 3TV Moise Sakava Sangola (2000-12-26)26 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Cameroon Coton Sport FC
11 4 Jules Romaric Messomo Ngah (2000-04-15)15 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Cameroon Fortuna Yaoundé
12 2HV Aloys Fouda (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) Cameroon Brasseries
13 2HV Quentin Junior Ebwelle Ebwelle (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (16 tuổi) Cameroon Musango FC
14 2HV Steve Kingue (2001-10-16)16 tháng 10, 2001 (15 tuổi) Cameroon Nkufo Academy
15 2HV Fabrice Ndzie Mezama (2002-12-27)27 tháng 12, 2002 (14 tuổi) Cameroon Fondation Tafi
16 1TM Boris Junior Essele (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Cameroon Nkufo Academy
17 4 Landry Abessolo Manga (2000-07-16)16 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Cameroon Brasseries
18 3TV James Armel Eto'o Eyenga (2000-11-19)19 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Cameroon Musango FC
19 4 Siddiki Aboubakari (2000-03-18)18 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Cameroon EFORCA[CMR]
20 3TV Innocent Assana Nah (2000-07-29)29 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Cameroon Coton Sport FC
21 1TM Ulrich Gabriel Nzong (2000-06-29)29 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Cameroon Alysée Football Academy
Ghi chú
  1. ^
    École de Football Reso Champion Académie

[3]

Gabon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pierre Mfoumbi

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Brunel Ilagou Ilagou (2001-11-05)5 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Gabon CF Mounana
2 2HV Franck Aubert Nze Nsome Amwame (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Gabon CF Mounana
3 2HV Elian Christely Boueni Mayobolo (2000-06-03)3 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Gabon CF Mounana
4 2HV Aziz Giroly Bourobou Mombo (2001-03-21)21 tháng 3, 2001 (16 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
5 3TV Olabisi Arafat (2001-02-16)16 tháng 2, 2001 (16 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
6 3TV Brimau Kevan Duchamp Nziengui Nziengui (2001-01-24)24 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Gabon CF Mounana
7 3TV Kevin Junior Nguechoung (2000-08-13)13 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
8 4 Meshak Babanzila Mayala (2001-06-11)11 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
9 4 Fahd Richard Ndzengue Moubeti (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Gabon CF Mounana
10 4 Sadidi Abechina Monlade (2001-04-14)14 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
11 4 Zico Anderson Eka Nzeng Mba (2001-06-27)27 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
12 2HV Silvain Mba Edou (2002-07-24)24 tháng 7, 2002 (14 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
13 4 Azaria Obame (2000-02-24)24 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
14 4 Eric Jospin Bekale Biyoghe (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Gabon CF Mounana
15 2HV Christophe Ona Nguema (2003-12-28)28 tháng 12, 2003 (13 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville
16 1TM Lhin Keartis Bediki Hangoue Kota (2000-06-17)17 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Gabon Centre Mberie Sportif
17 3TV Alain Rodrick Miyogho (2000-10-24)24 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Gabon AS Mangasport
18 2HV Brayan Sysi Kassa (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Gabon AS Val
19 4 Clooney Oyouomi Yonni (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Gabon Bamgombe
20 3TV Alex Yowan Kevin Moucketou Moussounda (2000-10-10)10 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Gabon Irumba FC
21 1TM Abdoulaye Coulibaly (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Gabon Académie Club de Libreville

[4]

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Samuel Fabian

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Danlad Ibrahim (2002-12-02)2 tháng 12, 2002 (14 tuổi) Ghana Asante Kotoko
2 2HV John Otu (2000-04-12)12 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Ghana Dreams FC
3 2HV Gideon Acquah (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Ghana Accra United FC
4 2HV Edmund Arko-Mensah (2001-09-09)9 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Ghana All Stars F.C.
5 2HV Najeeb Yakubu (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (17 tuổi) Ghana New Town Youth FC
6 4 Eric Ayiah (2000-03-06)6 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Ghana Charity FC
7 3TV Ibrahim Sulley (2001-07-06)6 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Ghana New Life FC
8 3TV Isaac Antah (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (17 tuổi) Ghana Young Wise FC
9 4 Kwadwo Opoku (2001-07-13)13 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Ghana Attram de Visser Soccer Academy FC
10 3TV Emmanuel Toku (2000-07-10)10 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Ghana Cheetah FC
11 3TV Samuel Mone Andoh (2002-07-24)24 tháng 7, 2002 (14 tuổi) Ghana Zein United FC
12 2HV Abdul Razak Yusif (2001-08-09)9 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Ghana FC Tanga
13 3TV Gabriel Leveh (2000-04-01)1 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Ghana Tema Youth
14 2HV Bismark Terry Owusu (2000-10-30)30 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Ghana Mandela Soccer Academy FC
15 2HV Faisal Osman (2000-08-20)20 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Ghana Kumasi Young Vipers FC
16 1TM Kwame Aziz (2002-06-15)15 tháng 6, 2002 (14 tuổi) Ghana Mandela Soccer Academy FC
17 3TV Rashid Alhassan (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Ghana Aduana Stars
18 3TV Mohammed Iddriss (2000-07-26)26 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Ghana Cheetah FC
19 4 Patmos Arhin (2000-12-15)15 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Ghana Mandela Soccer Academy FC
20 2HV Kingsley Owusu (2002-08-03)3 tháng 8, 2002 (14 tuổi) Ghana Dreams FC
21 1TM Michael Acquaye (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Ghana West African Football Academy SC

[5]

Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Camara Souleymane

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ibrahima Sylla (2002-12-07)7 tháng 12, 2002 (14 tuổi) Guinée FC Mendy
2 2HV Samuel Conte (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Guinée Académie Horoya
3 2HV Ibrahima Sory Soumah (2001-11-19)19 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Guinée Académie Horoya
4 2HV Mohamed Cherif Camara (2002-10-21)21 tháng 10, 2002 (14 tuổi) Guinée Académie St Marie
5 2HV Issiaga Camara (2002-12-30)30 tháng 12, 2002 (14 tuổi) Guinée Académie Hafia
6 3TV Sékou Camara (2001-07-27)27 tháng 7, 2001 (15 tuổi) Guinée Académie St Marie
7 4 Djibril Fandjé Touré (2002-11-01)1 tháng 11, 2002 (14 tuổi) Guinée CEFOMIG
8 4 Aboubacar Lapé Bangoura (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Guinée Académie Foot Conakry
9 4 Facinet Doss Soumah (2000-02-06)6 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Guinée CEFOMIG
10 3TV Aguibou Camara (2001-05-20)20 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Guinée Académie Foot Conakry
11 2HV Djibril Sylla (2002-11-10)10 tháng 11, 2002 (14 tuổi) Guinée Académie Horoya
12 2HV M'Bemba Camara (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Guinée Académie ASKaloum
13 3TV Seydouba Cissé (2001-02-10)10 tháng 2, 2001 (16 tuổi) Guinée FC Attouga
14 3TV Salia Bangoura (2001-11-15)15 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Guinée CEFOMIG
15 3TV Mohamed Blaise Camara (2000-03-11)11 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Guinée Espérence Conakry
16 1TM Abdoulaye Doumbouya (2001-09-01)1 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Guinée Académie Foot Conakry
17 2HV Ismael Traore (2000-06-10)10 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Guinée Académie Sequence
18 3TV Elhadj Abdourahamane Bah (2001-08-22)22 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Guinée Espérence Kaloum
19 3TV Ibrahim Camara (2000-09-12)12 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Unattached
20 4 Gerard Sella Bangoura (2000-03-23)23 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Pháp AS Saint-Étienne
21 1TM Mohamed Camara (2000-03-16)16 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Guinée Académie Titi

[6]

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Simão Sebastião Cose José

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Nsesani Emanuel Simão (2000-11-05)5 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
2 2HV Capitão António José (2000-12-08)8 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Angola A.F.A.
3 2HV Miguel Anselmo Basílio Daniel (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Angola A.F.A.
4 2HV Euclides Moisés Fernando dos Santos (2000-01-18)18 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Angola Petro de Luanda
5 3TV Fausto Mário Maurício Ngumba (2000-10-26)26 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
6 3TV Fiete Quintas Agostinho dos Santos (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
7 4 Camilo Mbule Ngongue (2001-12-07)7 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Angola Académica do Lobito
8 3TV Orlando Luís Secali (2001-02-04)4 tháng 2, 2001 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
9 4 Jelson João Mivo (2000-04-21)21 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
10 3TV Pedro Domingos Agostinho (2000-07-30)30 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Angola Petro de Luanda
11 2HV Ramiro João Paulo (2001-04-20)20 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Angola A.F.A.
12 1TM Job Bengue Kamalandua (2002-11-22)22 tháng 11, 2002 (14 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
13 4 Melono Muondo Dala (2001-08-25)25 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
14 4 Cláudio Macalo Viegas (2001-04-06)6 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Angola Progresso do Sambizanga
15 3TV Benedito Cuzanda Vissoco (2001-05-10)10 tháng 5, 2001 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
16 2HV Benjino Ribeiro Benjamim (2000-01-09)9 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Angola A.F.A.
17 4 Abílio Mateus Contreiras (2000-09-18)18 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
18 2HV Adalmiro Patrício Pacheco da Silva (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Angola Primeiro de Agosto
19 4 Francisco Carlos Chilumbo (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Angola Académica do Lobito
20 3TV Armando Martins Manuel dos Santos (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Angola Domant FC
21 2HV Moisés Pedro Amor (2000-02-28)28 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Angola Académica do Lobito

[7]

Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jonas Kokou Komla

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Alkalifa Coulibaly (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Mali AS Olympique de Missira
2 2HV Felix Kamate (2000-12-31)31 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Mali AS Olympique de Missira
3 2HV Djemoussa Traore (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Mali ALOB
4 2HV Fode Konate (2000-12-02)2 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Mali AS Bamako
5 2HV Mamadi Fofana (2000-11-11)11 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Mali FC Diarra
6 3TV Mohamed Camara (2000-01-06)6 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Mali AS Real Bamako
7 4 Hadji Drame (2000-09-10)10 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Mali Yeelen Olympique
8 3TV Abdoulaye Dabo (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Mali Africa Foot Academy
9 4 Seme Camara (2000-11-25)25 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Mali FC Diarra
10 4 Abdoul Salam Ag Jiddou (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Mali Guidars FC
11 3TV Mamadou Traore (2002-04-03)3 tháng 4, 2002 (15 tuổi) Mali Stade Malien
12 3TV Seybou Senou (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Qatar Aspire Academy
13 3TV Amadou Diako (2000-11-30)30 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Mali AS Bakaridjan
14 4 Sibiry Keita (2001-01-30)30 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Qatar Aspire Academy
15 2HV Abdoulaye Diaby (2000-07-04)4 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Mali Djoliba AC
16 1TM Youssouf Koita (2000-08-27)27 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Mali AS Bamako
17 3TV Mamadou Samake (2000-05-15)15 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Mali Yeelen Olympique
18 3TV Ibrahim Kane (2000-06-23)23 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Mali AS Real Bamako
19 4 Lassana N'Diaye (2000-10-03)3 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Mali AS Real Bamako
20 3TV Cheick Oumar Doucoure (2000-01-08)8 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Mali AS Real Bamako
21 1TM Massire Gassama (2000-08-23)23 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Mali Black Star

[8]

Niger[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hamidou Harouna

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Moussa Laouali Hima (2000-12-13)13 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Niger AS-GNN
2 4 Yacine Wa Massamba (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Niger ASN NIGELEC
3 2HV Mahamadou Mahamane Ousmane (2001-10-12)12 tháng 10, 2001 (15 tuổi) Niger ASN NIGELEC
4 2HV Abdoul Nasser Mahaman Bello Hassane (2000-09-24)24 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Niger Air Academy
5 2HV Farouk Idrissa (2000-02-12)12 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Niger AS Lazaret
6 3TV Ismael Issaka Magagi (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Niger AS CBK
7 3TV Sountalma Sidibe Assoumane (2002-01-20)20 tháng 1, 2002 (15 tuổi) Niger Sahel SC
8 3TV Habibou Sofiane (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Niger AS Renaissance
9 3TV Abdoul Kairou Amoustapha (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Niger ASN NIGELEC
10 3TV Rachid Alfari Souley (2000-12-30)30 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Niger ASN NIGELEC
11 3TV Abdoul Karim Tinni Sanda (2001-01-21)21 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Niger Sahel SC
12 2HV Djibrilla Ibrahim Mossi (2002-03-02)2 tháng 3, 2002 (15 tuổi) Niger AS Douanes
13 3TV Yacouba Aboubacar (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Niger JS Tahoua
14 2HV Inoussa Amadou Darenkoum (2000-09-05)5 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Niger Saca Sport
15 2HV Abdoul Rachid Soumana Moussa (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Ghana Tudu Mighty Jets F.C.
16 1TM Abdoulaye Boubacar Adamou (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Niger Apo River Academy
17 4 Ibrahim Boubacar Marou (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Niger AS Sonintcha
18 2HV Ibrahim Namata (2000-05-10)10 tháng 5, 2000 (17 tuổi) Niger AS Sonintcha
19 4 Mamane Sani Boube Moussa (2000-11-13)13 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Niger Jangorzo FC
20 4 Hamid Galissoune Ajina (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Niger Saca Sport
21 1TM Khaled Lawali Ibrahim (2000-07-15)15 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Niger Sahel SC

[9]

Tanzania[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bakari Nyundo Shime

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Ramadhani Awam Kabwili (2000-12-11)11 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Unattached
2 3TV Ally Hamis Ng'Anzi (2000-09-03)3 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Unattached
3 4 Nickson Clement Kibabage (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Unattached
4 2HV Enrick Vitaris Nkosi (2000-01-15)15 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Unattached
5 2HV Dickson Nickson Job (2000-12-29)29 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Unattached
6 2HV Issa Abdi Makamba (2001-04-13)13 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Unattached
7 3TV Said Mussa Bakari (2000-08-11)11 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Unattached
8 3TV Syprian Benidictor Mtesigwa (2000-06-09)9 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Unattached
9 4 Abdul Hamisi Suleiman (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (16 tuổi) Unattached
10 4 Asad Ali Juma (2001-04-15)15 tháng 4, 2001 (16 tuổi) Unattached
11 4 Mohamed Abdallah Rashid (2001-06-12)12 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Unattached
12 4 Kibwana Ally Shomari (2000-01-01)1 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Unattached
13 3TV Shabani Zuberi Ada (2001-11-24)24 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Unattached
14 2HV Ally Hussein Msengi (2001-12-20)20 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Unattached
15 4 Yohana Oscar Mkomola (2000-04-18)18 tháng 4, 2000 (17 tuổi) Unattached
16 4 Israel Patrick Mwenda (2000-03-10)10 tháng 3, 2000 (17 tuổi) Unattached
17 4 Ibrahim Abdalla Ali (2000-09-08)8 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Unattached
18 1TM Samwel Edward Brazio (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Unattached
19 4 Muhsin Malima Makame (2000-12-10)10 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Unattached
20 3TV Kelvin Nashon Naftal (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Unattached
21 1TM Kelvin Deogratias Kayego (2001-06-05)5 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Unattached

[10]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Regulations” (PDF). CAFonline.com. Truy cập 13 tháng 5 năm 2017.
  2. ^ “REGULATIONS FIFA U-17 World Cup India 2017” (PDF). FIFA.com. 20 tháng 4 năm 2017. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2018. Truy cập 13 tháng 5 năm 2017.
  3. ^ “Cameroon” (pdf). CAFonline.com.
  4. ^ “Gabon” (pdf). CAFonline.com.
  5. ^ “Ghana” (pdf). CAFonline.com.
  6. ^ “Guinée” (pdf). CAFonline.com.
  7. ^ “Angola” (pdf). CAFonline.com.
  8. ^ “Mali” (pdf). CAFonline.com.
  9. ^ “Niger” (pdf). CAFonline.com.
  10. ^ “Tanzania” (pdf). CAFonline.com.

Bản mẫu:CAF African U-17 Football Championship