Danh sách trận chung kết Cúp bóng đá Na Uy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các đội vô địch Cúp bóng đá Na Uy. Các câu lạc bộ từ Bắc Na Uy không được phép tham gia Cúp bóng đá Na Uy trước năm 1963.

Năm Vô địch Tỉ số Á quân Ngày thi đấu Địa điểm Khán giả Tham khảo
1902 Grane 2–0 Odd 16 tháng 6 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) [1]
1903 Odd 1–0 Grane 22 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) [2]
1904 Odd 4–0 Porsgrund 4 tháng 9 Sportsplassen, Skien &0000000000000800000000800 [3]
1905 Odd 2–1 Akademisk 10 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) &00000000000030000000003.000 [4]
1906 Odd 1–0 Sarpsborg 9 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) [5]
1907 Mercantile 3–0 Sarpsborg 22 tháng 9 Sân vận động Nedre Frednes, Porsgrunn &00000000000040000000004.000 [6]
1908 Lyn 3–2 Odd 13 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) [7]
1909 Lyn 4–3 (h.p.) Odd 26 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) [8]
1910 Lyn 4–2 Odd 25 tháng 9 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) &00000000000050000000005.000 [9]
1911 Lyn 5–2 Urædd 8 tháng 10 Gamle Sân vận động Frogner, Kristiania (Oslo) &00000000000050000000005.000 [10]
1912 Mercantile 6–0 Fram Larvik 20 tháng 10 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) &00000000000020000000002.000 [11]
1913 Odd 2–1 Mercantile 13 tháng 10 Sân vận động Urædd, Porsgrunn &000000000001000000000010.000 [12]
1914 Frigg 4–2 Gjøvik/Lyn 11 tháng 10 Sân vận động Gamle Frogner, Kristiania (Oslo) &000000000001000000000010.000 [13]
1915 Odd 2–1 Kvik 10 tháng 10 Sân vận động Sarpsborg, Sarpsborg &00000000000060000000006.000 [14]
1916 Frigg 2–0 Ørn 8 tháng 10 Sân vận động Øya, Trondhjem (Trondheim) &00000000000040000000004.000 [15]
1917 Sarpsborg 4–1 Brann 14 tháng 10 Sân vận động Stavanger, Stavanger &000000000001000000000010.000 [16]
1918 Kvik 4–0 Brann 13 tháng 10 Sân vận động Marienlyst, Drammen &000000000001200000000012.000 [17]
1919 Odd 1–0 Frigg 12 tháng 10 Fram Sportsplass, Larvik &000000000001000000000010.000 [18]
1920 Ørn 1–0 Frigg 17 tháng 10 Gressbanen, Kristiania (Oslo) &000000000001400000000014.000 [19]
1921 Frigg 2–0 Odd 17 tháng 10 Gressbanen, Kristiania (Oslo) &000000000002000000000020.000 [20]
1922 Odd 5–1 Kvik 15 tháng 10 Sân vận động Brann, Bergen &00000000000080000000008.000 [21]
1923 Brann 2–1 Lyn 14 tháng 10 Odds Gressbane, Skien &00000000000080000000008.000 [22]
1924 Odd 3–0 Mjøndalen 2 tháng 10 Sân vận động Sorgenfri, Trondhjem (Trondheim) &00000000000070000000007.000 [23]
1925 Brann 3–0 Sarpsborg 18 tháng 10 Sân vận động Fredrikstad, Fredrikstad &000000000001000000000010.000 [24]
1926 Odd 3–0 Ørn 17 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000001600000000016.000 [25]
1927 Ørn 4–0 Drafn 16 tháng 10 Sân vận động Sandefjord, Sandefjord [26]
1928 Ørn 2–1 Lyn 14 tháng 10 Sân vận động Halden, Halden &00000000000067170000006.717 [27]
1929 Sarpsborg 2–1 (h.p.) Ørn 20 tháng 10 Sân vận động Stavanger, Stavanger &000000000001300000000013.000 [28]
1930 Ørn 4–2 Drammen 19 tháng 10 Sân vận động Brann, Bergen &00000000000060000000006.000 [29]
1931 Odd 3–1 Mjøndalen 18 tháng 10 Lovisenlund Idrettsplass, Larvik &000000000001300000000013.000 [30]
1932 Fredrikstad 6–1 Ørn 16 tháng 10 Sân vận động Marienlyst, Drammen &000000000001700000000017.000 [31]
1933 Mjøndalen 3–1 Viking 15 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002300000000023.000 [32]
1934 Mjøndalen 2–1 (h.p.) Sarpsborg 14 tháng 10 Sân vận động Sorgenfri, Trondheim &00000000000080000000008.000 [33]
1935 Fredrikstad 4–0 Sarpsborg 20 tháng 10 Sân vận động Sarpsborg, Sarpsborg &000000000001520000000015.200 [34]
1936 Fredrikstad 2–0 Mjøndalen 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002000000000020.000 [35]
1937 Mjøndalen 4–2 Odd 17 tháng 10 Sân vận động Urædd, Porsgrunn &000000000001700000000017.000 [36]
1938 Fredrikstad 3–2 (h.p.) Mjøndalen 16 tháng 10 Briskeby Gressbane, Hamar &000000000001200000000012.000 [37]
1939 Sarpsborg 2–1 Skeid 15 tháng 10 Tønsberg Gressbane, Tønsberg &00000000000080000000008.000 [38]
1940 Fredrikstad 3–0 Skeid 15 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003000000000030.000 [39]
1945 Lyn 1–1 (h.p.)
1–1 (h.p.)
4–0
Fredrikstad 14 tháng 10
28 October
5 November
Sân vận động Ullevaal, Oslo
Sân vận động Sarpsborg, Sarpsborg
Sân vận động Bislett, Oslo
&000000000003416200000034.162
18,000
31,412
[40]
1946 Lyn 3–2 (h.p.) Fredrikstad 15 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003500000000035.000 [41]
1947 Skeid 2–0 Viking 19 tháng 10 Sân vận động Brann, Bergen &000000000003500000000035.000 [42]
1948 Sarpsborg 1–0 Fredrikstad 17 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003500000000035.000 [43]
1949 Sarpsborg 3–1 Skeid 23 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003600000000036.000 [44]
1950 Fredrikstad 3–0 Brann 22 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003536700000035.367 [45]
1951 Sarpsborg 3–2 (h.p.) Asker 21 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003063900000030.639 [46]
1952 Sparta 3–2 Solberg 26 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003063900000030.639 [47]
1953 Viking 2–1 Lillestrøm 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003110200000031.102 [48]
1954 Skeid 3–0 Fredrikstad 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003479400000034.794 [49]
1955 Skeid 5–0 Lillestrøm 23 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003382500000033.825 [50]
1956 Skeid 2–1 Larvik Turn 21 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003344400000033.444 [51]
1957 Fredrikstad 4–0 Sandefjord 20 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003307300000033.073 [52]
1958 Skeid 1–0 Lillestrøm 19 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003257900000032.579 [53]
1959 Viking 2–1 (h.p.) Sandefjord 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002819500000028.195 [54]
1960 Rosenborg 3–3 (h.p.)
3–2 (h.p.)
Odd 23 tháng 10
30 October
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003113500000031.135
29,743
[55]
1961 Fredrikstad 7–0 Haugar 22 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003027300000030.273 [56]
1962 Gjøvik/Lyn 2–0 Vard 28 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003115700000031.157 [57]
1963 Skeid 2–1 (h.p.) Fredrikstad 27 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003144400000031.444 [58]
1964 Rosenborg BK 2–1 Sarpsborg 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002466500000024.665 [59]
1965 Skeid 2–2 (h.p.)
1–1 (h.p.)
2–1
Frigg 24 tháng 10
31 October
7 November
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000001882100000018.821
8,826
8,990
[60]
1966 Fredrikstad 3–2 Lyn 30 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003033500000030.335 [61]
1967 Lyn 4–1 Rosenborg BK 29 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002738900000027.389 [62]
1968 Lyn 3–0 Mjøndalen 27 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002110100000021.101 [63]
1969 Strømsgodset 2–2 (h.p.)
5–3
Fredrikstad 26 tháng 10
2 November
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002752900000027.529
24,022
[64]
1970 Strømsgodset 4–2 Lyn 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002574400000025.744 [65]
1971 Rosenborg BK 4–1 Fredrikstad 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002518000000025.180 [66]
1972 Brann 1–0 Rosenborg BK 22 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000001770000000017.700 [67]
1973 Strømsgodset 1–0 Rosenborg BK 21 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002320900000023.209 [68]
1974 Skeid 3–1 Viking 21 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000001427600000014.276 [69]
1975 Bodø/Glimt 2–0 Vard 26 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002477800000024.778 [70]
1976 Brann 2–1 Sogndal 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002283400000022.834 [71]
1977 Lillestrøm 1–0 Bodø/Glimt 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002264800000022.648 [72]
1978 Lillestrøm 2–1 Brann 22 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002353400000023.534 [73]
1979 Viking 2–1 Haugar 22 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002353400000023.534 [74]
1980 Vålerengen 4–1 Lillestrøm 26 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002300000000023.000 [75]
1981 Lillestrøm 3–1 Moss 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002289500000022.895 [76]
1982 Brann 3–2 Molde 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002400000000024.000 [77]
1983 Moss 2–0 Vålerengen 23 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002300000000023.000 [78]
1984 Fredrikstad 3–3 (h.p.)
3–2
Viking 28 tháng 10
4 November
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002366800000023.668
15,993
[79]
1985 Lillestrøm 4–1 Vålerengen 20 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000001850000000018.500 [80]
1986 Tromsø 4–1 Lillestrøm 26 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002200000000022.000 [81]
1987 Bryne 1–0 (h.p.) Brann 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002308000000023.080 [82]
1988 Rosenborg BK 2–2 (h.p.)
2–0
Brann 23 tháng 10
30 October
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002350000000023.500
23,700
[83]
1989 Viking 2–2 (h.p.)
2–1
Molde 22 tháng 10
29 October
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002300000000023.000
9,856
[84]
1990 Rosenborg BK 5–1 Fyllingen 21 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000003000000000030.000 [85]
1991 Strømsgodset 3–2 Rosenborg BK 20 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002724000000027.240 [86]
1992 Rosenborg BK 3–2 Lillestrøm 25 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002821700000028.217 [87]
1993 Bodø/Glimt 2–0 Strømsgodset 24 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002631500000026.315 [88]
1994 Molde 3–2 Lyn 23 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002452400000024.524 [89]
1995 Rosenborg BK 1–1 (h.p.)
3–1
Brann 29 tháng 10
5 November
Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002756100000027.561
20,076
[90]
1996 Tromsø 2–1 Bodø/Glimt 27 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002268300000022.683 [91]
1997 Vålerenga 4–2 Strømsgodset 26 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002267800000022.678 [92]
1998 Stabæk 3–1 (h.p.) Rosenborg BK 1 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002315100000023.151 [93]
1999 Rosenborg BK 2–0 Brann 30 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002529600000025.296 [94]
2000 Odd Grenland 2–1 Viking 29 tháng 10 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002486400000024.864 [95]
2001 Viking 3–0 Bryne 4 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002582300000025.823 [96]
2002 Vålerenga 1–0 Odd Grenland 3 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002548100000025.481 [97]
2003 Rosenborg BK 3–1 (h.p.) Bodø/Glimt 9 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002544700000025.447 [98]
2004 Brann 4–1 Lyn 7 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002545800000025.458 [99]
2005 Molde 4–2 (h.p.) Lillestrøm 6 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002512800000025.128 [100]
2006 Fredrikstad 3–0 Sandefjord 12 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002510200000025.102 [101]
2007 Lillestrøm 2–0 Haugesund 12 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002436100000024.361 [102]
2008 Vålerenga 4–1 Stabæk 9 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002482300000024.823 [103]
2009 Aalesund 2–2 (h.p.)
(5–4) (p)
Molde 8 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002510900000025.109 [104]
2010 Strømsgodset 2–0 Follo 13 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002453200000024.532 [105]
2011 Aalesund 2–1 Brann 6 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002503200000025.032 [106]
2012 Hødd 1–1 (h.p.)
(4–2) (p)
Tromsø 25 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002421700000024.217 [107]
2013 Molde 4–2 Rosenborg BK 24 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002482400000024.824 [108]
2014 Molde 2–0 Odd 23 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002658200000026.582 [109]
2015 Rosenborg BK 2–0 Sarpsborg 08 22 tháng 11 Sân vận động Ullevaal, Oslo &000000000002650700000026.507 [110]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Cup final in Kristiania, June 16”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  2. ^ “Cup final in Kristiania, September 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  3. ^ “Cup final in Skien, September 4”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  4. ^ “Cup final in Kristiania, September 10”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  5. ^ “Cup final in Kristiania, September 9”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  6. ^ “Cup final in Porsgrunn, September 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  7. ^ “Cup final in Kristiania, September 13”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  8. ^ “Cup final in Kristiania, September 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  9. ^ “Cup final in Kristiania, September 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  10. ^ “Cup final in Kristiania, October 8”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  11. ^ “Cup final in Kristiania, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  12. ^ “Cup final in Kristiania, October 13”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  13. ^ “Cup final in Kristiania, October 11”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  14. ^ “Cup final in Sarpsborg, October 10”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  15. ^ “Cup final in Trondhjem, October 8”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  16. ^ “Cup final in Stavanger, October 14”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  17. ^ “Cup final in Drammen, October 13”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  18. ^ “Cup final in Larvik, October 12”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  19. ^ “Cup final in Kristiania, October 17”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  20. ^ “Cup final in Kristiania, October 17”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  21. ^ “Cup final in Bergen, October 15”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  22. ^ “Cup final in Skien, October 14”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  23. ^ “Cup final in Trondhjem, October 2”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  24. ^ “Cup final in Fredrikstad, October 18”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  25. ^ “Cup final in Oslo, October 17”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  26. ^ “Cup final in Sandefjord, October 16”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  27. ^ “Cup final in Halden, October 14”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  28. ^ “Cup final in Stavanger, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  29. ^ “Cup final in Bergen, October 19”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  30. ^ “Cup final in Larvik, October 18”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  31. ^ “Cup final in Drammen, October 16”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  32. ^ “Cup final in Oslo, October 15”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  33. ^ “Cup final in Trondheim, October 14”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  34. ^ “Cup final in Sarpsborg, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  35. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  36. ^ “Cup final in Porsgrunn, October 17”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  37. ^ “Cup final in Hamar, October 16”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  38. ^ “Cup final in Tønsberg, October 15”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  39. ^ “Cup final in Oslo, October 15”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  40. ^ “Cup final in Oslo, October 14”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  41. ^ “Cup final in Oslo, October 13”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  42. ^ “Cup final in Bergen, October 19”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  43. ^ “Cup final in Oslo, October 17”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  44. ^ “Cup final in Oslo, October 23”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  45. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  46. ^ “Cup final in Oslo, October 21”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  47. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  48. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  49. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  50. ^ “Cup final in Oslo, October 23”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  51. ^ “Cup final in Oslo, October 21”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  52. ^ “Cup final in Oslo, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  53. ^ “Cup final in Oslo, October 19”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  54. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  55. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  56. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  57. ^ “Cup final in Oslo, October 28”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  58. ^ “Cup final in Oslo, October 27”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  59. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  60. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  61. ^ “Cup final in Oslo, October 30”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  62. ^ “Cup final in Oslo, October 29”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  63. ^ “Cup final in Oslo, October 27”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  64. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  65. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  66. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  67. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  68. ^ “Cup final in Oslo, October 21”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  69. ^ “Cup final in Oslo, October 21”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  70. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  71. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  72. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  73. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  74. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  75. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  76. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  77. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  78. ^ “Cup final in Oslo, October 23”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  79. ^ “Cup final in Oslo, October 28”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  80. ^ “Cup final in Oslo, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  81. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  82. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  83. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  84. ^ “Cup final in Oslo, October 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  85. ^ “Cup final in Oslo, October 21”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  86. ^ “Cup final in Oslo, October 20”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  87. ^ “Cup final in Oslo, October 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  88. ^ “Cup final in Oslo, October 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  89. ^ “Cup final in Oslo, October 23”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  90. ^ “Cup final in Oslo, October 29”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  91. ^ “Cup final in Oslo, October 27”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  92. ^ “Cup final in Oslo, October 26”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  93. ^ “Cup final in Oslo, November 1”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  94. ^ “Cup final in Oslo, October 30”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  95. ^ “Cup final in Oslo, October 29”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  96. ^ “Cup final in Oslo, November 4”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  97. ^ “Cup final in Oslo, November 3”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  98. ^ “Cup final in Oslo, November 9”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  99. ^ “Cup final in Oslo, November 7”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  100. ^ “Cup final in Oslo, November 6”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  101. ^ “Cup final in Oslo, November 12”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  102. ^ “Cup final in Oslo, November 12”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  103. ^ “Cup final in Oslo, November 9”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2014.
  104. ^ “Cup final in Oslo, November 8”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  105. ^ “Cup final in Oslo, November 13”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  106. ^ “Cup final in Oslo, November 6”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  107. ^ “Cup final in Oslo, November 25”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  108. ^ “Cup final in Oslo, November 24”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2011.
  109. ^ “Cup final in Oslo, November 23”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2016.
  110. ^ “Cup final in Oslo, November 22”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2016.