Daraa (tỉnh)
Giao diện
Tỉnh Dara`a مُحافظة درعا | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Bản đồ Syria với tỉnh Dar'a được tô đậm | |
Tọa độ (Daraa): 32°54′B 36°12′Đ / 32,9°B 36,2°Đ | |
Quốc gia | Syria |
Thủ phủ | Daraa |
Số huyện | 3 |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 3.730 km2 (1,440 mi2) |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 998.000 |
• Mật độ | 270/km2 (690/mi2) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã ISO 3166 | SY-DR |
Ngôn ngữ chính | tiếng Ả Rập |
Dara`a (tiếng Ả Rập: مُحافظة درعا / ALA-LC: Muḥāfaẓat Dara‘ā) là một trong 14 tỉnh của Syria. Tỉnh nằm ở phía tây-nam của đất nước và có diện tích 3.730 km². Tỉnh giáp với các tỉnh Irbid và Mafraq của Jordan ở phía nam, Quneitra ở phía tây, Rif Dimashq ở phía bắc và Al-Suwayda (tỉnh) ở phía đông. Theo điều tra dân số chính thức năm 2010, dân số của tỉnh là 998.000 người. Thành phố thủ phủ của tỉnh cũng mang tên Daraa.
Huyện
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh được chia thành 3 huyện (manatiq):
Các huyện được chia tiếp thành các phó huyện (nawahi).
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Trang chính thức của tỉnh Daraa Lưu trữ 2007-06-30 tại Wayback Machine (tiếng Ả Rập)