Dennis Greene (cầu thủ bóng đá)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Dennis Greene | ||
Ngày sinh | 14 tháng 4, 1965 | ||
Nơi sinh | Bethnal Green, Anh | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991–1994 | Wycombe Wanderers | ||
1994–1997 | Dagenham & Redbridge | ||
Harlow Town | |||
FC Haka | |||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2011–2013 | St Neots Town | ||
2013–2016 | Boston United | ||
2018 | Boston Town | ||
2018–2019 | Tamworth | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Dennis Greene (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1965) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh và gần đây là huấn luyện viên của Tamworth.
Sự nghiệp thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]
FC Haka[sửa | sửa mã nguồn]
Greene gia nhập đội bóng Phần Lan FC Haka, trong thời gian với câu lạc bộ, ông giúp câu lạc bộ thăng hạng Veikkausliiga và giúp câu lạc bộ vô địch Veikkausliiga 1998, cũng như thi đấu ở UEFA Cup Winners' Cup 1998–99 [1].
Sự nghiệp huấn luyện viên[sửa | sửa mã nguồn]
Tamworth[sửa | sửa mã nguồn]
Dennis Greene rời khỏi Tamworth vào tháng 1 năm 2019 [2].
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Tư cách cầu thủ[sửa | sửa mã nguồn]
FC Haka
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Greene draws inspiration from Martin O'Neill”. Hunts Post. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2019. Truy cập 23 tháng 5 năm 2019.
- ^ “Tamworth Football Club”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2019. Truy cập 23 tháng 5 năm 2019.