Bước tới nội dung

Dennstaedtia arborescens

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dennstaedtia arborescens
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida/Pteridopsida (disputed)
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods II
Họ (familia)Dennstaedtiaceae
Chi (genus)Dennstaedtia
Loài (species)D. arborescens
Danh pháp hai phần
Dennstaedtia arborescens
(Willd.) Ekman ex Maxon, 1930

Dennstaedtia arborescens là một loài thực vật có mạch trong họ Dennstaedtiaceae. Loài này được (Willd.) Ekman ex Maxon miêu tả khoa học đầu tiên năm 1930.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Dennstaedtia arborescens. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]