Dilazep

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dilazep
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiComelian Kowa
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Mã ATC
Các định danh
PubChem CID
IUPHAR/BPS
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC31H44N2O10
Khối lượng phân tử604.69 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  (kiểm chứng)

Dilazep là thuốc giãn mạch hoạt động như một chất ức chế tái hấp thu adenosine.[1]

Nó được sử dụng để điều trị bệnh cơ timrối loạn thận.[2]

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

  • Hexobendine, một loại thuốc có cấu trúc hóa học tương tự

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Hiroshi Deguchi; Hiroyuki Takeya; Hideo Wada; Esteban C. Gabazza; Nobuyuki Hayashi; Hajime Urano; Koji Suzuki (ngày 15 tháng 9 năm 1997). “Dilazep, an Antiplatelet Agent, Inhibits Tissue Factor Expression in Endothelial Cells and Monocytes”. Blood. 90: 2345–2356.
  2. ^ kowa pharmaceuticals