Elaphoglossum × cadetii
Giao diện
Elaphoglossum × cadetii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Elaphoglossum |
Loài (species) | E. cadetii |
Danh pháp hai phần | |
Elaphoglossum × cadetii Lorence, 1984 |
Elaphoglossum × cadetii là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được Lorence mô tả khoa học đầu tiên năm 1984.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Elaphoglossum × cadetii”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Elaphoglossum × cadetii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Elaphoglossum × cadetii tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Elaphoglossum × cadetii”. International Plant Names Index.