Bước tới nội dung

Elaphoglossum longicaudatum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Elaphoglossum longicaudatum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods I
Họ (familia)Lomariopsidaceae
Chi (genus)Elaphoglossum
Loài (species)E. longicaudatum
Danh pháp hai phần
Elaphoglossum longicaudatum
Mickel

Elaphoglossum longicaudatum là một loài thực vật có mạch trong họ Lomariopsidaceae. Loài này được Mickel mô tả khoa học đầu tiên năm 1990.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Elaphoglossum longicaudatum. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]