Enyo (bướm đêm)
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Enyo | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Phân họ (subfamilia) | Macroglossinae |
Chi (genus) | Enyo Hübner, 1819 |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Enyo là một chi bướm đêm thuộc họ Sphingidae.
Các loài[sửa | sửa mã nguồn]
- Enyo bathus - (Rothschild 1904)
- Enyo boisduvali - (Oberthur 1904)
- Enyo cavifer - (Rothschild & Jordan 1903)
- Enyo gorgon - (Cramer 1777)
- Enyo latipennis - (Rothschild & Jordan 1903)
- Enyo lugubris - (Linnaeus 1771)
- Enyo ocypete - (Linnaeus 1758)
- Enyo taedium - Schaus 1890
Wikispecies có thông tin sinh học về Enyo (bướm đêm) |
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
-
Enyo cavifer
-
Enyo gorgon
-
Enyo latipennis
-
Enyo lugubris
-
Enyo ocypete
-
Enyo taedium
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Enyo tại Wikimedia Commons