Bước tới nội dung

Eriospermum cooperi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Eriospermum cooperi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocot
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Asparagaceae
Chi (genus)Eriospermum
Loài (species)E. cooperi
Danh pháp hai phần
Eriospermum cooperi
Baker

Eriospermum cooperi là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Baker mô tả khoa học đầu tiên năm 1876.[1]

Nguồn gốc và nơi sinh sống[sửa | sửa mã nguồn]

Là một loại thảo mộc địa sinh phổ biến, được tìm thấy ở nhiều nơi ở miền nam châu PhiLesotho, nhưng cũng từng được phát hiện ở Zimbabwe. Ở Nam Phi, nó được phát hiện ở các khu vực khô cằn của Karoo, Eastern Cape và Orange Free State trong nhiều môi trường sống khác nhau. Loài này đặc biệt phổ biến trên sườn núi Drakensberg ở độ cao lên tới 1.700 mét, nhưng cũng có thể sinh trưởng gần bờ biển.

Bên cạnh đó, Eriospermum cooperi còn là một loài mưa mùa hè, chủ yếu được tìm thấy ở đồng cỏ đá và bụi rậm, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở những khu vực nhiều cây cối thưa thớt dưới bụi rậm, trong đồn điền thông hoặc ven suối ẩm ướt. Nó cũng được tìm thấy ở những khu vực bị xáo trộn.[2]

Đặc điểm[sửa | sửa mã nguồn]

Mô tả: Eriospermum cooperi là một loài thực vật có củ và địa sinh. Ngoài tự nhiên, củ luôn ở dưới lòng đất và có thể phát triển đường kính tới 7 cm. Cụm hoa dạng chùm (cành) gồm những bông hoa nhỏ màu trắng có thể dễ dàng đạt tới 50–80 cm. Tiếp theo là một chiếc lá mọc ra từ củ và nằm phẳng trên mặt đất. Lưỡi hình bầu dục rộng với một đầu cùn. Sự khác biệt đáng kể được thể hiện ở E. cooperi về độ xù lông, chiều dài của cuống và các đặc điểm khác.

Củ: đường kính 6 cm. Thịt trắng.

Lá: Thường đơn độc, có cuống rõ rệt, mọc cùng lúc với sau hoa, mọc úp (nằm trên mặt đất) hoặc mọc thẳng, hình trứng ngược, có cuống lá dài. Khá nhẵn hoặc có nhiều lông ở các mức độ khác nhau.

Cụm hoa: Cuống đơn độc, mọc thẳng dài 30-80(-100) cm xuất hiện trước khi tàn. Raceme (cành) ngắn và rất rậm rạp trong giai đoạn ra hoa; cuống dưới dài 3-4 (hoặc hơn) mm; tổng bao hình mác-deltoid, dài gần bằng cuống lá.

Hoa: Màu trắng, trắng kem hoặc xanh nhạt với các đốt bao hoa chỉ nối ở gốc. Bao hoa hình chuông, dài 4 mm. Các đốt (tepals) thuôn dài, tù. Ba đốt ngoài đôi khi có màu nâu đỏ trên lưng; bên trong màu trắng với một keel màu nâu. Nhị ngắn hơn bao hoa; sợi hình mũi mác.

Quả (quả nang): Hình bầu dục, dài 6 mm.

Hạt: Hạt có nhiều lông tơ dài màu trắng nâu, dày đặc.

Các loài tương tự: E. cooperi là họ hàng gần của Eriospermum brevipes, nhưng nó có thể được phân biệt với loài đó bởi củ lớn hơn và các lá bắc có cuống lớn hơn, thường nhẵn. Eriospermum schinzii cũng khó phân biệt, nhưng màu thịt của củ có màu trắng ở E. cooperi và màu đỏ ở E. schinzii. Một loài khác, Eriospermum porphyrium chỉ có một chút khác biệt nhưng lớp vỏ sần sùi, bong tróc của củ E. porphyrium là đặc điểm phù hợp để phân biệt với E. cooperi.[2]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Eriospermum cooperi. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
  2. ^ a b “Eriospermum cooperi”. www.llifle.com. Truy cập ngày 1 tháng 5 năm 2023.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]