Esperia sulphurella
- "Tinea sulphurella" redirects here. This name has erroneously been used for other species (see below).
Esperia sulphurella | |
---|---|
![]() |
|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Gelechioidea |
Họ (familia) | Oecophoridae |
Phân họ (subfamilia) | Oecophorinae |
Chi (genus) | Esperia |
Loài (species) | E. sulphurella |
Danh pháp hai phần | |
Esperia sulphurella (Fabricius, 1775) |
|
Danh pháp đồng nghĩa | |
Esperia aucta (Krausse, 1915) |
Esperia sulphurella là một loài bướm đêm thuộc họ Oecophoridae. Loài này có ở châu Âu.
Sải cánh dài 12–16 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 6 tùy theo địa điểm.
The larvae feed gỗ cây chết.
Phân loại[sửa | sửa mã nguồn]
E. sulphurella được mô tả khoa học lần đầu bởi J.C. Fabricius vào năm 1775. Do đó, tên khoa học tương tự đã được sử dụng cho nhiều loài bướm đêm khác, tạo ra một số junior homonym không có hiệu lực, bao gồm:
- T. sulphurella of Fabricius (1777) is Oecophora bractella
- T. sulphurella of Hübner (1793) is Ypsolophus sulphurella
- T. sulphurella of Haworth (1829) is Povolnya leucapennella
Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện liên quan tới Esperia sulphurella tại Wikimedia Commons