Eupithecia innotata innotata
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Eupithecia innotata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. innotata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia innotata Stephens, 1831[1] | |
Phân loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Eupithecia innotata, tên cũ là Eupithecia innotata nhưng ngày nay được thống nhất với Ash Pug (E. i. fraxinata), là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài approximately 21 mm. Chiều dài cánh trước là 10–12 mm. Con trưởng thành bay làm hai đợt, từ tháng 5 đến tháng 6 và một lần nữa vào tháng 8. [1].
Ấu trùng ăn Mugwort, Artemisia, Elderberry và Hawthorn.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Mùa bay đề cập đến British Isles. Trong phạm vi phân bố khác mùa bay có thể khác.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Vlindernet (tiếng Hà Lan)
- waarneming.nl (tiếng Hà Lan)
- Lepidoptera of Belgium
- Angle-barred Pug at UKmoths
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Eupithecia innotata innotata. |