Fedrilate

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Fedrilate
Dữ liệu lâm sàng
Mã ATC
Các định danh
Tên IUPAC
  • 4-morpholin-4-ylbutan-2-yl 4-phenyloxane-4-carboxylate
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.041.390
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC20H29NO4
Khối lượng phân tử347.449 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
SMILES
  • O=C(OC(CCN1CCOCC1)C)C3(c2ccccc2)CCOCC3
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C20H29NO4/c1-17(7-10-21-11-15-24-16-12-21)25-19(22)20(8-13-23-14-9-20)18-5-3-2-4-6-18/h2-6,17H,7-16H2,1H3 ☑Y
  • Key:RDEOYUSTRWNWLX-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Fedrilate là một thuốc giảm ho.