Fissurella angusta
Giao diện
Fissurella angusta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Phân họ (subfamilia) | Fissurellinae |
Chi (genus) | Fissurella |
Loài (species) | F. angusta |
Danh pháp hai phần | |
Fissurella angusta (Gmelin, 1791) |
Fissurella angusta là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Fissurella angusta (Gmelin, 1791). World Register of Marine Species, truy cập 19 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Fissurella angusta tại Wikispecies