Giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2008
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | México |
Thời gian | 17 tháng 6 - 28 tháng 6 |
Số đội | 8 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 70 (4,38 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() ![]() (6 bàn) |
Giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2008 diễn ra tại México từ 17 tháng 6 tới 28 tháng 6 năm 2008. Ba đội tuyển đứng đầu đại diện cho khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2008.
Vòng một
[sửa | sửa mã nguồn]Hai đội đầu mỗi bảng lọt vào vòng đấu loại trực tiếp.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | -21 |
Trinidad và Tobago ![]() | 0 - 4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Enyeart ![]() ![]() ![]() O'Hara ![]() |
Hoa Kỳ ![]() | 9 - 0 | ![]() |
---|---|---|
Morgan ![]() Fuentes ![]() Washington ![]() O'Hara ![]() ![]() ![]() Enyeart ![]() ![]() Edwards ![]() |
Chi tiết |
México ![]() | 3 - 0 | ![]() |
---|---|---|
Garcia 3', 66' Mercado 62' |
Chi tiết |
Cuba ![]() | 1 - 6 | ![]() |
---|---|---|
Gallardo 66' | Chi tiết | Cordner 9', 19' Noel 37' Mascall 56', 76' Warrick 78' |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 |
Canada ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Filigno ![]() Schacher ![]() |
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Hoa Kỳ ![]() | 4 - 0 | ![]() |
---|---|---|
Klingenberg ![]() Wells ![]() O'Hara ![]() McDonald ![]() |
Trọng tài: Shane DeSilva
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Costa Rica ![]() | 2 - 2 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
2 - 3 |