Bước tới nội dung

Giải vô địch trượt tuyết đổ đèo thế giới 1968 - Giant slalom nữ

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải vô địch trượt tuyết nữ thế giới 1968 (tên đủ là Giải vô địch trượt tuyết núi cao bằng ván trượt lớn thế giới dành cho nữ năm 1968)[1]

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng Chặng Địa điểm Quốc gia Ngày Quán quân Á quân Hạng ba
1 1 Oberstaufen Tây Đức ngày 5 tháng 1 năm 1968 Thụy Sĩ Fernande Bochatay Pháp Florence Steurer Canada Nancy Greene
2 3 Grindelwald  Thụy Sĩ ngày 10 tháng 1 năm 1968 Canada Nancy Greene Pháp Marielle Goitschel Thụy Sĩ Fernande Bochatay
3 11 Grenoble  Pháp ngày 15 tháng 2 năm 1968 Canada Nancy Greene Pháp Annie Famose Thụy Sĩ Fernande Bochatay
4 13 Oslo  Na Uy ngày 24 tháng 2 năm 1968 Thụy Sĩ Fernande Bochatay Pháp Isabelle Mir Hoa Kỳ Kiki Cutter
5 19 Aspen  Hoa Kỳ ngày 17 tháng 3 năm 1968 Canada Nancy Greene Pháp Marielle Goitschel Tây Đức Rosi Mittermaier
6 21 Rossland  Canada ngày 31 tháng 3 năm 1968 Canada Nancy Greene Pháp Florence Steurer Áo Gertrude Gabl
7 22 Heavenly Valley  Hoa Kỳ ngày 5 tháng 4 năm 1968 Áo Gertrude Gabl Pháp Florence Steurer Pháp Isabelle Mir

Ghi chú: Vòng 3/Chặng 11 là sự kiện Olympic, cũng được tính cho World Cup. Xem thêm Thế vận hội ở Mùa đông 1968

Kết quả cá nhân[sửa | sửa mã nguồn]

Trong trận này, 3 kết quả tốt nhất được tính. Các điểm được để trong ngoặc.

STT Tên Quốc gia Tổng điểm Điểm trừ 1Đức 3Thụy Sĩ 11Pháp 13Na Uy 19Hoa Kỳ 21Canada 22Hoa Kỳ
1 Nancy Greene  Canada 75 (48) (15) 25 25 - 25 (25) (8)
2 Fernande Bochatay  Thụy Sĩ 65 (18) 25 15 (15) 25 (2) (1) -
3 Florence Steurer  Pháp 60 (19) 20 (8) (11) - - 20 20
4 Gertrude Gabl  Áo 51 (16) (3) 11 (2) - (11) 15 25
5 Marielle Goitschel  Pháp 44 - 20 4 - 20 - -
6 Isabelle Mir  Pháp 41 (10) 6 (1) (6) 20 - (3) 15
7 Annie Famose  Pháp 32 (4) (4) - 20 - - 6 6
8 Rosi Mittermaier Tây Đức 29 - 3 - - 15 11 -
9 Judy Nagel  Hoa Kỳ 28 (4) - - - 11 6 (4) 11
10 Kiki Cutter  Hoa Kỳ 25 (2) - 4 - 15 - (2) 6
11 Divina Galica  Anh 17 (2) - 6 3 - 8 - (2)
12 Olga Pall  Áo 16 8 - 8 - - - -
13 Burgl Färbinger Tây Đức 14 11 2 1 - - - -
14 Brigitte Seiwald  Áo 10 2 - - - - 8 -
15 Judy Leinweber  Canada 8 - - - 8 - - -
16 Gina Hathorn  Anh 7 - - - - 4 - 3
17 Dietlinde Wurmer Tây Đức 6 - - - 6 - - -
18 Wendy Allen  Hoa Kỳ 4 - - - 4 - - -
19 Suzy Chaffee  Hoa Kỳ 3 - - - 3 - - -
Marilyn Cochran  Hoa Kỳ 3 - - - - 3 - -
21 Betsy Clifford  Canada 2 - - - 2 - - -
22 Robin Morning  Hoa Kỳ 1 1 - - - - - -
Penny McCoy  Hoa Kỳ 1 - - - 1 - - -
Christine Béranger  Pháp 1 - - - - 1 - -
Wiltrud Drexel  Áo 1 - - - - - - 1

Kết quả đội[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các điểm đã được hiển thị bao gồm cả điểm trừ cá nhân. In đậm chỉ số điểm cao nhất, chữ nghiêng biểu thị chiến thắng chặng đua

Place Country Total Points 1Đức 3Thụy Sĩ 11Pháp 13Na Uy 19Hoa Kỳ 21Canada 22Hoa Kỳ Racers Wins
1  Pháp 211 30 29 41 20 21 29 41 5 0
2  Canada 133 15 25 25 10 25 25 8 3 4
3  Áo 94 13 11 10 - 11 23 26 4 1
4  Thụy Sĩ 83 25 15 15 25 2 1 - 1 2
5  Hoa Kỳ 71 1 4 - 34 9 6 17 7 0
6 Tây Đức 49 11 5 1 6 15 11 - 3 0
7  Anh 26 - 6 3 - 12 - 5 2 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Olympic Winter Games Grenoble 1968”. olympics.com. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2024.
  • Olympic Winter Games Grenoble 1968