Gymnopteris dichotomophlebia
Giao diện
Gymnopteris dichotomophlebia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Gymnopteris |
Loài (species) | G. dichotomophlebia |
Danh pháp hai phần | |
Gymnopteris dichotomophlebia Hayata, 1914 |
Gymnopteris dichotomophlebia là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được Hayata mô tả khoa học đầu tiên năm 1914.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Gymnopteris dichotomophlebia”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Gymnopteris dichotomophlebia tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Gymnopteris dichotomophlebia tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Gymnopteris dichotomophlebia”. International Plant Names Index.