Hòa
Giao diện
Tra hòa trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Hòa có thể là tên của:
- Một họ người: Hòa (họ)
- Một huyện thuộc địa cấp thị Sào Hồ, tỉnh An Huy, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa: Hòa (huyện)
- Chỉ Nhật Bản như Hòa quốc, từ đó có Hòa văn (tiếng Nhật) và Hòa nhân (người Nhật nói chung hay cụ thể người Yamato)
- Tên người: Trịnh Hòa, Phan Văn Hòa, Nguyễn Quang Hòa...