Habenaria uncata
Habenaria uncata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Habenaria |
Loài (species) | H. uncata |
Danh pháp hai phần | |
Habenaria uncata R.Jiménez, L.Sánchez & García-Cruz, 2002 |
Habenaria uncata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được R.Jiménez, L.Sánchez & García-Cruz mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Habenaria uncata”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Habenaria uncata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Habenaria uncata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Habenaria uncata”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.