Bước tới nội dung

Haguenau (quận)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quận Haguenau
—  Quận  —
Quận Haguenau trên bản đồ Thế giới
Quận Haguenau
Quận Haguenau
Quốc gia Pháp
Quận lỵHaguenau
Diện tích
 • Tổng cộng666 km2 (257 mi2)
Dân số (1999)
 • Tổng cộng120,445
 • Mật độ180/km2 (470/mi2)
 

Quận Haguenau là một quận của Pháp, nằm ở tỉnh Bas-Rhin, trong vùng Alsace. Quận này có 3 tổng và 56 .

Các đơn vị hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các tổng của quận Haguenau là:

  1. Bischwiller
  2. Haguenau
  3. Niederbronn-les-Bains

Các xã của quận Haguenau, và mã INSEE là:

1. Auenheim (67014) 2. Batzendorf (67023) 3. Berstheim (67035) 4. Bischwiller (67046)
5. Bitschhoffen (67048) 6. Dalhunden (67082) 7. Dambach (67083) 8. Dauendorf (67087)
9. Drusenheim (67106) 10. Engwiller (67123) 11. Forstfeld (67140) 12. Fort-Louis (67142)
13. Gumbrechtshoffen (67174) 14. Gundershoffen (67176) 15. Haguenau (67180) 16. Herrlisheim (67194)
17. Hochstett (67203) 18. Huttendorf (67215) 19. Kaltenhouse (67230) 20. Kauffenheim (67231)
21. Kindwiller (67238) 22. La Walck (67512) 23. Leutenheim (67264) 24. Mertzwiller (67291)
25. Mietesheim (67292) 26. Morschwiller (67304) 27. Neuhaeusel (67319) 28.Niederbronn-les-Bains (67324)
29. Niederschaeffolsheim (67331) 30. Oberbronn (67340) 31. Oberhoffen-sur-Moder (67345) 32. Offendorf (67356)
33. Offwiller (67358) 34. Ohlungen (67359) 35. Reichshoffen (67388) 36. Rœschwoog (67405)
37. Rohrwiller (67407) 38. Roppenheim (67409) 39. Rothbach (67415) 40. Rountzenheim (67418)
41. Schirrhein (67449) 42. Schirrhoffen (67450) 43. Schweighouse-sur-Moder (67458) 44. Sessenheim (67465)
45. Soufflenheim (67472) 46. Stattmatten (67476) 47. Uberach (67496) 48. Uhlwiller (67497)
49. Uhrwiller (67498) 50. Uttenhoffen (67502) 51. Wahlenheim (67510) 52. Weitbruch (67523)
53. Windstein (67536) 54. Wintershouse (67540) 55. Wittersheim (67546) 56. Zinswiller (67558)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]